Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Better oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.247) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have seen better days, đã có thời kỳ khấm khá
  • Thành Ngữ:, for better or worse, bất chấp hậu quả ra sao
  • Thành ngữ: an oz of luck is better than a pound of wisdom, hay không bằng hên, chó ngáp phải ruồi, mèo mù vớ cá rán
  • Thành Ngữ:, the fewer people , the better cheer, càng ít người, càng được ăn nhiều
  • Thành Ngữ:, two heads are better than one, hai người hợp lại vẫn hơn một người
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
  • / greitə /, Nghĩa chuyên ngành: lớn hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, better , larger , largest , most
  • Thành Ngữ:, better luck next time, thua keo này, bày keo khác
  • Thành Ngữ:, against one's better judgment, dú thấy như vậy là ngu ngốc
  • Idioms: to go to a better world, chết, qua bên kia thế giới
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
  • Thành Ngữ:, to go to a better word, o go out of this word
  • Thành Ngữ:, better be the head of a dog than the tail of a lion, (t?c ng?) d?u gà còn hon duôi trâu
  • / lʌk /, Danh từ: vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ, Cấu trúc từ: beginner's luck, better luck next time, good luck, one's luck is in, the luck of the draw, the...
  • / 'haiər'ʌp /, danh từ, (thông tục) người quyền cao chức trọng, quan to, chóp bu, Từ đồng nghĩa: noun, better , elder , senior
  • Thành Ngữ:, better the devil you know, thà cái cũ quen hơn là cái mới lạ, ma quen hơn quỷ lạ
  • Thành Ngữ:, better wear out than rust out, thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn
  • / ¸aut´strip /, Ngoại động từ: bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn, giỏi hơn, có khả năng hơn, Từ đồng nghĩa: verb, best , better , exceed , excel ,...
  • / ¸aut´mætʃ /, Ngoại động từ: giỏi hơn hẳn, áp đảo hẳn, Từ đồng nghĩa: verb, best , better , exceed , excel , outdo , outrun , outshine , outstrip , pass...
  • Danh từ: xe mang thư, như letter-carrier,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top