Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beyond grasp” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.984) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, above/beyond reproach, hoàn hảo, không thể chê
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • Danh từ: nơi xa xôi hẻo lánh không thể đến; nơi khỉ ho cò gáy, he lives in the back of beyond., nó sống nơi khỉ ho cò gáy
  • / bi'jɔnd /, Phó từ: Ở xa, ở phía bên kia, Giới từ: Ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., Danh từ: the beyond:...
  • Thành Ngữ:, the back of beyond, nơi biệt lập, nơi tách biệt
  • Thành Ngữ:, beyond one's depth , beyond hope, hope
  • Thành Ngữ:, beyond compare, compare
  • Thành Ngữ:, beyond the veil, ở thế giới bên kia, ở âm phủ
  • Idioms: to go beyond one 's authority, vượt quá quyền hạn của mình
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's income, income
  • Thành Ngữ:, old beyond one's years, già trước tuổi
  • Thành Ngữ:, to go beyond the veil, o go hence
  • / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's means, tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
  • / ´ai¸ʃɔt /, Danh từ: tầm nhìn, beyond eyeshot, quá tầm nhìn, within eyeshot, trong tầm nhìn, out of eyeshot, ngoài tầm nhìn
  • Thành Ngữ:, beyond the pale, quá giới hạn cho phép
  • Thành Ngữ:, beyond reason, vô lý, phi lý
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
  • Idioms: to go beyond all bounds , to pass all bounds, vượt quá phạm vi, giới hạn
  • Idioms: to be beyond one 's ken, vượt khỏi sự hiểu biết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top