Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bird dog” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.901) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người di trú, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, migrant birds, chim...
  • / ´ædʒutənt /, Danh từ: người phụ tá, (quân sự) sĩ quan phụ tá, (động vật học) cò già ( Ân độ) ( (cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork), Hóa...
  • / ´simpltən /, Danh từ: người ngốc, người khờ, người quỷnh, Từ đồng nghĩa: noun, birdbrain , blockhead * , bonehead * , boob * , buffoon , clod * , clown ,...
  • Thành Ngữ:, fine feathers make birds, người tốt vì lụa
  • Thành Ngữ:, a home bird, người thích ở trong nhà
  • / ¸idi´ɔtik /, tính từ, ngu si, ngu ngốc, khờ dại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, asinine , batty * , birdbrained , crazy , daffy * , daft...
  • viết tắt, ( rspb) hội hoàng gia bảo vệ chim ( royal society for the protection of birds),
  • Idioms: to have a fling of stone at the bird, ném hòn đá vào con chim
  • / hə:´metikli /, phó từ, kín mít, the bird-cage was hermetically covered, cái lồng chim được trùm kín mít
  • Idioms: to take a flying shot bird, bắn chim đang bay
  • / ´tri:¸tɔp /, danh từ, ( số nhiều) ngọn cây, birds nesting in the tree-tops, những con chim làm tổ trên các ngọn cây
  • Danh từ: nhà nghiên cứu trứng chim, an oologist know everykind of bird, nhà nghiên cứu trứng chim thì biết tất cả các loại chim
  • / ¸ouə´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng, Y học: sự sinh noãn, oogenesis of bird, sự sinh sản của chim
  • danh từ, con lừa, con lừa con, con chim con ( (cũng) dickey bird), yếm giả (của áo sơ mi), cái tạp dề, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu (ở...
  • / 'tɔ:kiη /, Danh từ: sự nói, câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép, Tính từ: nói được, biết nói, biểu lộ (ý tứ, tâm tình), talking bird,...
  • Thành Ngữ:, little bird told me that.. ..., bird
  • / stɔrk /, Danh từ: (động vật học) con cò, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant bird , marabou
  • / ´kɔmərənt /, Danh từ: (động vật học) chim cốc, (nghĩa bóng) người tham lam, Từ đồng nghĩa: noun, bird , gluttonous , gourmand , greedy , rapacious , ravenous,...
  • / moult /, Danh từ: sự rụng lông, sự thay lông, Động từ .moult: rụng lông, thay lông (chim), bird in the moult, chim đang thay lông
  • dầm hộp, dầm hộp rỗng, rầm hình hộp, dầm rỗng, dầm hình hộp, box girder bridge, cầu dầm rỗng, box girder used as air duct, dầm rỗng làm ống dẫn không khí, box-girder bridge, cầu sử dụng dầm hình hộp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top