Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blick” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.382) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công trái, revenue from public loan, thu về công trái, short public loan, công trái ngắn hạn
  • Idioms: to go blackberrying, Đi hái dâu
  • công thức black-scholes cho option kiểu châu Âu,
  • thiết bị khối, block device file, tập tin thiết bị khối
  • kết thúc khối, end of block (eob), sự kết thúc khối
  • Thành Ngữ:, the gentleman in black velvet, con chuột chũi
  • mạng chung, mạng công cộng, public network commuting (pnc), tính toán mạng công cộng, public network operator (pno), nhà khai thác mạng công cộng
  • văn bản công cộng, văn bản công khai, public text description, mô tả văn bản công khai, public text language, ngôn ngữ văn bản công khai
  • Danh từ: (thực vật) cây dương, black cotton-wood, cây dương đen
  • Thành Ngữ:, a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • rỗng lòng, có cốt, rỗng, cored beam, dầm rỗng, cored brick, gạch rỗng
  • tập tin đặc biệt, block special file, tập tin đặc biệt của khối
  • Thành Ngữ:, to drop a brick, (từ lóng) hớ, phạm sai lầm
  • tường tầng hầm, tường tầng hầm nhà, basement wall block, blốc tường tầng hầm
  • Danh từ, số nhiều blackflies: giống rệp vừng, nhỏ màu đen, ruồì đe,
  • lanhtô gạch, lanhtô gạch xây một hàng, wedge-shaped brick lintel, lanhtô gạch hình nêm
  • mạng dữ liệu, cellular digital packet data network (cdpdn), mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong, circuit-switched public data network (cspdn), mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng, cspdn (circuit-switched public data network...
  • Danh từ: thợ đóng móng ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, blacksmith , farrier
  • công trái, nợ công, nợ của nhà nước, nợ nhà nước, quốc trái, external public debt, nợ công đối ngoại, monetization of public debt, sự tiền tệ hóa nợ công
  • / ´bli:knis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top