Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bow down” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.474) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • / ə'beismənt /, danh từ, sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, degradation , dishonor , downgrade , humiliation , shame , debasement , mortification,...
  • / ¸ka:bou´saiklik /, Danh từ: (hoá học) cacboxiclic, Hóa học & vật liệu: cacboxyclic, Kỹ thuật chung: đồng vòng, vòng cacbon,...
  • / bɔm´ba:d /, Ngoại động từ: bắn phá, ném bom, oanh tạc, (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...), hình...
  • / ´mærou¸boun /, Danh từ: xương ống (có tuỷ ăn được), ( số nhiều) đầu gối, Kinh tế: xương sọ, to get ( go ) down on one's marrowbones, quỳ xuống,...
  • / ¸disim´ba:k /, Ngoại động từ: cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dỡ (hàng...) lên bờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho xuống xe, Nội động từ: lên...
  • Thành Ngữ:, to bowl along, bon nhanh (xe)
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • / 'wɔs(ei)lkʌp /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem wassail-bowl,
  • / ˈkætɪgəˌraɪz /, Kỹ thuật chung: phân hạng, Từ đồng nghĩa: verb, assort , button down , class , classify , group , identify , peg * , pigeonhole * , put down as...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • / ´drouvə /, Danh từ: người lùa đàn súc vật đi, lái trâu, lái bò, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy , cowpoke , shepherd
  • / ɪˈlæstɪk/ /, Tính từ: co giãn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo, nhún nhảy (bước đi...), bồng bột, bốc đồng, Danh từ: dây...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lời tâng bốc, lời nịnh bợ, Ngoại động từ: thuyết phục ai bằng cách tâng bốc, nịnh bợ... (để làm...
  • / ni:d /, Ngoại động từ: nhào lộn (bột làm bánh, đất sét...), (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tẩm quất, Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, to draw the long bow, (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại
  • / ´pʌzlmənt /, danh từ, tình trạng bối rối, tình trạng khó xử; sự hoang mang, Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderedness , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification...
  • / 'kaubɔi /, Danh từ: người chăn bò ở miền tây nước mỹ; cao bồi, nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí, a cowboy movie, phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền...
  • bệnh down,
  • bệnh down,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top