Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bow down” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.474) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, refined , advanced , matured , adult , big , full-blown , full-fledged , full-grown , grown , grown-up , ripe
  • Thành Ngữ:, to track down, theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được
  • Danh từ: sự hạ giá, hạ giá, a mark-down of twenty percent, hạ giá 20 %
  • Thành Ngữ:, to cry down, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh
  • Thành Ngữ:, to hound sth/sb down, tìm thấy sau một cuộc săn lùng ráo riết
  • / ´piksi /, Danh từ: yêu tinh; tiên (trong chuyện cổ tích), Từ đồng nghĩa: noun, bogie , brownie , elf , fay , gnome , goblin , gremlin , hob , imp , leprechaun , nisse...
  • Thành Ngữ:, to live down, để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà
  • Thành Ngữ:, to count down, đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)
  • hạ cánh (máy bay), Thành Ngữ:, to touch down, (th? d?c,th? thao) ch?m du?ng biên ngang
  • đổ nhào [chỉ chực đổ nhào], Thành Ngữ:, tumble down, rơi vào đổ nát, sụp đổ
  • Thành Ngữ:, when the chips are down, khi đã đạt tới cao điểm của khủng hoảng
  • Thành Ngữ:, slap somebody down, (thông tục) ngắt lời, chặn lời (ai đang nói) một cách kiên quyết
  • / ´wʌrid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry: Tính từ: ( + about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ...
  • hạ thấp xuống, buông xuống, Thành Ngữ:, to let down, hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
  • giữ, Thành Ngữ:, to hold down, b?t l? thu?c, b?t ph? thu?c, b?t ph?c tùng; áp b?c
  • Thành Ngữ:, to preach down, gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
  • / ´spinə /, Danh từ: người quay tơ, người đánh sợi, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay), (thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spin bowler;...
  • Idioms: to go up ( down ) the stream, Đi ngược dòng
  • / ´kai¸bɔʃ /, Danh từ: (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, to put the kibosh on somebody, giết ai, đập chết ai; nện...
  • làm tròn, to round down, làm tròn xuống, to round off, làm tròn xuống, to round up, làm tròn lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top