Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to fruition” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.621) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dæzliη /, Kỹ thuật chung: lóa mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, beaming , bright , brilliant , flashy , glaring , glittering , ravishing , resplendent , sensational...
  • đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce , publish , utter , bring
  • / ¸intju´iʃən¸nizəm /, như intuitionalism, Toán & tin: chủ nghĩa trực giác,
  • cách đánh số, sơ đồ đánh số, kế hoạch đánh số, automatic numbering plan (anp), kế hoạch đánh số tự động, foreign numbering plan area (fnpa), vùng kế hoạch đánh số cá biệt, home numbering plan area (hnpa),...
  • đánh số trang, automatic page numbering, sự đánh số trang tự động, page-numbering sequence, thứ tự đánh số trang
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • / i¸lu:si´deiʃən /, danh từ, sự làm sáng tỏ; sự giải thích, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , commentary , definition , explanation , construction , decipherment , exegesis , explication , exposition...
  • Thành Ngữ:, to bring to life, làm cho hồi tỉnh
  • hiện trường xây dựng, công trường, công trường xây dựng, địa điểm xây dựng, above-ground construction site, công trường xây dựng lộ thiên, bridge construction site, công trường xây dựng cầu, construction...
  • Thành Ngữ:, to bring together, gom lại; nhóm lại, họp lại
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • Thành Ngữ:, to bring sth home to sb, giúp ai hiểu rõ điều gì
  • Thành Ngữ:, to bring someone to book, hỏi tội và trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, to bring to nought, làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan
  • Thành Ngữ:, to bring hornet ' nest about one's ears, hornet
  • Thành Ngữ:, to bring in, đưa vào, đem vào, mang vào
  • Thành Ngữ:, to bring into play, phát huy
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • như intuitionalist,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top