Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bte noire” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.909) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiệu quả làm lạnh, hiệu quả lạnh, hiệu ứng lạnh, hiệu suất làm lạnh, tác dụng làm nguội, latent cooling effect, hiệu quả làm lạnh tàng ẩn, sensible cooling effect, hiệu quả làm lạnh cảm biến, sensible...
  • quá trình cracking, catalytic cracking process, quá trình cracking xúc tác, gyro cracking process, quá trình cracking gyro, jenkins cracking process, quá trình cracking jenkins, kellogg cracking process, quá trình cracking kellogg, nonresidium...
  • Thành Ngữ:, to lock the stable door after the horse has been stolen, mất bò mới lo làm chuồng
  • nhiễu sóng mang, tiếng ồn sóng mang, carrier noise test set, máy thử tạp nhiễu sóng mang
  • hệ số giảm, hệ số rút gọn, hệ số giảm, noise reduction coefficient, hệ số giảm âm
  • bộ hạn chế nhiễu, hạn chế ồn, mạch hạn chế nhiễu âm, bộ hạn chế tạp nhiễu, bộ hạn chế tiếng ồn, bộ hạn chế tạp âm, bộ hạn chế tiếng ồn, anl ( automaticnoise limiter ), bộ hạn chế nhiễu...
  • Danh từ số nhiều: số nhiều của signor, số nhiều của signore,
  • máy tạo nhiễu, interference generator noise, tạp âm của máy tạo nhiễu
  • / ´moustli /, Phó từ: hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , almost entirely , as a rule , chiefly , customarily , essentially...
  • / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife , subjected to nagging , browbeaten , intimidated , passive , constrained , compliant , yielding , acquiescent...
  • hệ thống dẫn sóng (điện tử), ống dẫn sóng, circular wave guide, ống dẫn sóng tròn, nonreciprocal wave guide, ống dẫn sóng không thuận nghịch, optical wave guide, ống dẫn sóng quang, optical wave guide (owg), ống...
  • Danh từ: cột cổng, between you and me and the gate-post, hết sức bí mật, chỉ có ta biết với nhau
  • phổ công suất, phổ năng lượng, fading power spectrum, phổ công suất tàn dần, fading power spectrum, phổ công suất tắt dần, power spectrum of the gaussien noise, phổ công suất của tạp âm gaussien, power spectrum of...
  • / ´sounəns /, danh từ, (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm), Từ đồng nghĩa: noun, noise
  • nhiễu nhiệt, tiếng ồn nhiệt, tạp âm nhiệt, thermal noise generator, bộ sinh tạp nhiễu nhiệt
  • Danh từ, số nhiều .senores: (đặt trước tên người, senor) danh xưng của người đàn ông nói tiếng tây ban nha; Ông, ngài,
  • máy tính tự động, electronic discrete variable automatic calculator (edvac), máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
  • / ´frændʒibl /, Tính từ: dễ gãy, dễ vỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, breakable , brittle , delicate
  • / ´gailful /, tính từ, lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, crafty , cunning , foxy , scheming , sharp , sly , tricky , wily , devious , disingenuous , duplicitous , indirect...
  • nhiễu nhân tạo, tiếng ồn nhân tạo, tạp nhiễu nhân tạo, man-made noise source, nguồn tiếng ồn nhân tạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top