Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buông” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (thủ thuật) cắt bỏ tử cung - buồng trứng đường bụng,
  • Phó từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ, khó di chuyển, khó cất bỏ,...
  • phòng kín, hố đào, lò dọc vỉa, lò ngách, Địa chất: đường lò cái, buồng,
  • / 'həʊlseil /, Danh từ: (thương nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ, (nghĩa bóng) cả lô, cả khối, Tính từ & phó từ: (thương nghiệp) buôn, sỉ, (nghĩa...
  • / ´weiwə:dnis /, danh từ, tình trạng không dễ dàng điều khiển được, tình trạng không dễ dàng hướng dẫn được, tính ương ngạnh, tính bướng bỉnh, tính đồng bóng một cách trẻ con, tính bất thường,...
  • Danh từ: tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, tính ngoan cường; tính cứng cỏi; tính kiên quyết không chịu nhượng bộ,...
  • buồng mô phỏng môi trường, buồng thử nghiệm môi sinh, buồng điều hòa khí hậu, buồng khí hậu, buồng môi trường,
  • / ˈkænəpi /, Danh từ: màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường), vòm, (kiến trúc) mái che, vòm kính che buồng lái (máy bay), (hàng không) tán dù, Ngoại...
  • Phó từ: không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng, không thơ mộng, không lãng mạn; dung tục, buồn...
  • / ˈstʌbərn /, Tính từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ, khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa..., Từ...
  • Danh từ: nhà buôn; thương nhân, người bán hàng, người bán trên thị trường, black marketeers, những người buôn bán chợ đen
"
  • / sæk /, Danh từ: bao tải, bao bố (chứa xi măng, than, bột..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) dung lượng đựng trong bao, Áo thụng (một loại áo choàng ngắn buông thỏng xuống của đàn bà),...
  • Tính từ: thuộc nhóm giật dây điều khiển công việc bí mầtva gián tiếp, thuộc nhà khoa học nghiên cứu ở hậu trường, buồng hướng ra sân, nhà kho, back room boys, những người...
  • / ri´liηkwiʃ /, Ngoại động từ: bỏ không làm, thôi không làm, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), buông, thả ( ai/cái gì), từ bỏ, không thừa nhận; nhường; giao (cái...
  • trọng lượng tương đương, đương lượng, đương lượng, trọng lượng tương đương, đương lượng,
  • / 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống, Tính từ: treo, Đáng...
  • hạ thấp xuống, buông xuống, Thành Ngữ:, to let down, hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
  • buồng cộng hưởng, hốc (được) điều hưởng, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng, resonant chamber switch, chuyển mạch buồng cộng hưởng
  • buồng lái máy bay, khoang buồng lái, khoang đội bay, buồng phi công, buồng lái máy bay, boong sàn bay (tàu sân bay),
  • / 'mə:t∫ənt /, Danh từ: nhà buôn; thương gia, người say mê một lĩnh vực nào đó, Tính từ: buôn, buôn bán, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top