Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carrying value” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự cung cấp hơi, cung cấp hơi, cấp hơi, ống dẫn hơi, steam supply valve, van cung cấp hơi
  • Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
  • / prɑ:m /, Danh từ: tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng, xe đẩy trẻ con (như) baby buggy , baby carriage , buggy, xe đẩy tay...
  • van giãn nở nhiệt, van ổn nhiệt, van tiết lưu nhiệt, van tĩnh nhiệt, thermostatic valve expansion, giãn nở van tĩnh nhiệt
  • toa tàu có thể cắt để lại trong khi tàu vẫn chạy, như slip-carriage,
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • van bán nguyệt, semilunar valve of aorta, van bán nguyệt động mạch chủ
  • đường cân bằng áp suất, valve with external pressure equalizing connection, van có đường cân bằng áp suất ngoài
  • Tính từ: không phân biệt được; không thể thấy rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, indistinct , vague , obscure...
  • antimoan trắng valentinit,
  • van ba cửa, van phân phối, distributor valve bracket, giá treo van phân phối
  • như thermionic valve, đèn catốt nóng, đèn nhiệt điện tử, van nhiệt điện tử,
  • van phân phối lưu lượng, pressure compensating type flow dividing valve, van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
  • Thành Ngữ:, the valley of the shadow of death, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
  • andehit valeric,
  • / 'peəhɔ:s /, tính từ, kết thành một cặp ngựa; song mã, a pair-horse carriage, xe hai ngựa; xe song mã
  • đường đứt gãy, dominant fault line, đường đứt gãy ưu thế, fault line valley, thung lũng đường đứt gãy, fault-line scarp, vách đường đứt gãy
  • / ¸supə´siliəs /, Tính từ: kiêu kỳ, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bossy , cavalier , cocky...
  • sốt rét p.ovale,
  • giá treo van duy trì, pressure retaining valve bracket, giá treo van duy trì áp lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top