Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Castles in air” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.668) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống ống dẫn, dual duct system, hệ thống ống dẫn kép, dual duct system (airconditioning), hệ thống ống dẫn kép, single duct system, hệ thống ống dẫn đơn
  • / di'rekt; dai'rekt /, Ngoại động từ: gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo,...
  • hội chợ mậu dịch, hội chợ thương mại, international trade fair, hội chợ thương mại quốc tế
  • / ai'eitə /, Danh từ: (viết tắt) công ty chuyên chở hàng không quốc tế (international air transport association),
  • / ´nɔnʃələnt /, Tính từ: thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, vô tình, trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adjective, airy ,...
  • / ¸ri:ə´weikən /, Ngoại động từ: Đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại, lại thức tỉnh (ai), làm cho (ai) tỉnh ngộ lại, gợi lại, Nội động...
  • không tro, ashless sediment, chất lắng không tro
  • / ¸pairou´litik /, Tính từ: nhiệt phân, Hóa học & vật liệu: nhiệt giải, nhiệt ly, thuộc nhiệt phân,
  • / hi´taiərə /, như hetaera,
  • tan [chất tăng tan], chất tăng độ tan, chất tăng tan, solutizer-air regenerative process, quy trình tạo khí bằng chất tăng tan
  • / ¸pærə´haidrədʒən /, Điện lạnh: hyđro nghịch,
  • / ´fʌni /, Tính từ: buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm), là lạ, khang khác, there's something funny about this affair, có một cái gì là lạ trong việc này, Danh...
  • / ´aiəri /, ' e”ri, như aerie
  • nhà máy thủy điện, trạm thuỷ điện, indoor hydroelectric station, nhà máy thủy điện che kín, open-air hydroelectric station, nhà máy thủy điện hở, semi-outdoor hydroelectric station, nhà máy thủy điện nửa hở, upstream...
  • / 'tʃek'meit /, Danh từ: (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất bại, Đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai, Ngoại...
  • tọa độ Đề các, tọa độ descarters (Đề các), hệ tọa độ descartes, hệ tọa độ vuông góc,
  • / ri:´strʌktʃə /, Ngoại động từ: cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại, Kinh tế: cải tổ, cấu trúc lại, điều chỉnh, sắp xếp lại, to restructure...
  • / ´aiərə¸naiz /, Động từ, mỉa, mỉa mai, châm biếm,
  • / ´leprikɔn /, Danh từ: quỷ, ma, yêu tinh (thần thoại ai-len), Từ đồng nghĩa: noun, brownie , elfin , fairy , fay , gnome , nisse , pixie , sprite , dwarf , elf
  • / ´waiə¸hɛəd /, tính từ, có bộ lông cứng, xoăn (đặc biệt về chó), a wire-haired terrier, một con chó săn lông xoăn cứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top