Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cataracts” Tìm theo Từ | Cụm từ (65) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wɔ:tə¸fɔ:l /, Danh từ: thác nước, Từ đồng nghĩa: noun, cataract , chute , fall , rapids , shoot , weir , cascade , falls , linn , niagara , sault
  • / ´træηkwi¸laizə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillizer, Từ đồng nghĩa: noun, ataractic , opiate , sedative
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ataractic , sedative
  • đục thể thủy tinh,
  • / 'kætərækt /, Danh từ: thác nước lớn, cơn mưa như trút nước, (y học) bệnh đục nhân mắt, (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm, Y học: bệnh...
  • đục thể thủy tinh biến chứng,
  • đục thể thủy tinh hình vành,
  • đục thể thủy tinh do điện,
  • đục thể thủy tinh đái tháo đường,
"
  • đục thể thủy tinh màng bọc,
  • đục thể thủy tinh phồng,
  • đục thể thủy tinh hình quả cải,
  • (thuộc) đục thể thủy tinh,
  • đục thể thủy tinh đen,
  • đục thể thủy tinh đen,
  • đục thể thủy tinh biến chứng,
  • mổ lấy thể thủy tinh,
  • đục thể thủy tinh, đục thể thủy tinh cực,
  • đục thể thủy tinh chấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top