Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chính Vệ” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đài kiểm chính, đài kiểm thính, đài kiểm soát, mobile monitoring station, đài kiểm soát di động, self-sufficient monitoring station, đài kiểm soát tự trị
  • tài xế xe tải đường dài (thường lái về đêm), xe tải đường dài, xe tải đường dài (chạy trên tuyến đường chính),
  • bulông điều chỉnh, ốc điều chỉnh, vít điều chỉnh, bulông điều chỉnh,
  • ngân sách chủ chốt (chính), ngân sách tổng thể, tổng ngân sách,
  • / ˈkrɛdɪt /, Danh từ: sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tín dụng, (tài chính)...
  • động cơ dẫn động, mô tơ truyền động, động cơ truyền động, drive motor , a direct current motor, động cơ dẫn động (động cơ chính)
  • / ¸bʌkə´niə /, Danh từ: cướp biển, kẻ gian hùng (trong (chính trị), trong kinh doanh), Nội động từ: làm nghề cướp biển, hình...
  • / bi´zæn¸tain /, Tính từ: thuộc về đế quốc la mã phương Đông, (chính trị) phức tạp, Xây dựng: kiến trúc byzantine, Từ...
  • đường thoát nước chính, dẫn động chính, mương chính, ống thoát nước chính,
  • hệ số hiệu chỉnh (bánh răng), hệ số dịch chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số dịch (của bánh răng), hệ số hiệu chỉnh,
  • / ,left 'wiη /, Tính từ: (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: adjective, communist , leftist , radical , socialist
  • Danh từ: chủ nghĩa tờ-rốt-ki (tư tưởng (chính trị) và (kinh tế) của leon trotsky, nhất là nguyên lý về cuộc cách mạng xã hội chủ...
  • trung tâm hành chính, Thành Ngữ:, civic center, trung tâm hành chánh
  • chốt chính, cột tiêu chính, mái chính,
  • / di:'sentrəlaiz /, Ngoại động từ: (chính trị) phân quyền, tản quyền, hình thái từ: Kinh tế: phân cấp quản lý, phân...
  • / ful´filmənt /, Kinh tế: hoàn chỉnh, sự hoàn bị, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, achievement , attainment , carrying...
  • / meinz /, nguồn (điện) chính, nguồn (điện) lưới, mạng điện (năng), nguồn điện chính, nguồn điện lưới, lưới, lưới điện, lưới điện chính, mạng cấp điện, mạng điện, mạng điện chính, mạng...
  • đại lộ, đường trục, ống dẫn nước chính, đường chuyển chính, đường điện lực chính, đại lộ, đường trục, đường ống chính,
  • / ´sentriη /, Danh từ: sự định tâm, khoan tâm, Toán & tin: đưa tâm về // sự định tâm, Kỹ thuật chung: sự chỉnh...
  • cơ quan đầu não, cửa hàng chính, tổng công ty, tổng thương hãng, trụ sở chính, văn phòng chính, trụ sở chính của công ty, head office address, địa chỉ trụ sở chính, location of the head office, địa điểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top