Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chị” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.351) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cái chỉ báo khoảng cách, bộ chỉ báo khoảng chuyển (truyền động tự động),
  • tường chắn, tường ngang, tường ngang (chịu lực), load-bearing cross wall, tường ngang chịu lực
  • / ´mælə¸kait /, Danh từ: (khoáng chất) malachit, Hóa học & vật liệu: manchit,
  • công suất ngắn mạch, dung lượng (chịu) ngắn mạch,
  • / gaɪd /, Danh từ: người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách...
  • cái nghiệm ẩm, Địa chất: cái đo khí mỏ, cái chỉ báo khí mỏ,
  • nhà chế tạo chip, nhà chế tạo vi mạch,
  • / 'strætəʤɪ /, Danh từ: chiến lược (trong chiến tranh, chiến dịch), sự vạch kế hoạch; sự quản lý một doanh nghiệp, điều hành một công việc tốt, chiến lược (nhằm một...
  • câu khách, chào mời khách (cho khách sạn), chiêu khách,
  • / ´kwiki /, Danh từ: (thông tục) cái đã được chế tạo rất nhanh, cái đã được làm xong rất nhanh, (thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim...
  • / əd´vaizidli /, phó từ, có suy nghĩ chín chắn, thận trọng, Từ đồng nghĩa: adverb, did you buy this micro-computer advisedly ?, anh có suy nghĩ chín chắn khi mua cái máy vi tính này không?,...
  • chiếu nghỉ giữa cầu thang, chiếu nghỉ trung gian, Địa chất: chếu nghỉ giữa cầu thang,
  • Danh từ: microchip làm bằng silic, dùng để chế tạo một tổ hợp vi mạch, chip silic,
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • / pɛə /, Danh từ: Đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận), (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập...
  • khoảng chạy của pittông bơm, tầm dâng của bơm (chiều cao cột nước bơm), tầm hút (chiều cao hút) của bơm, cột hút của bơm, độ nâng của bơm, sức nâng nước của bơm, cột áp của bơm,
  • / 'hɑ:f'beikt /, Tính từ: nướng chưa chín hẳn, chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch, Kinh tế: hấp chưa chín, nướng...
  • Danh từ: tính chất không chính trị, tính chất không khôn ngoan; tính chất thất sách,
  • cảng châu Âu (chỉ bất kỳ cảng nào ở châu Âu),
  • kết đông cực nhanh, cryogenic flash freezing machine, máy lạnh kết đông cực nhanh cryo, flash freezing chamber, buồng kết đông cực nhanh, flash freezing machine, máy kết đông cực nhanh, flash freezing plant, hệ (thống)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top