Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chị” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.351) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'teinmənt /, Danh từ: (chính trị) chính sách ngăn chận, Vật lý: sự giam, Kỹ thuật chung: đồ chứa, sự ngăn chặn,...
  • cái chỉ báo a (chỉ báo cự ly-biên độ),
  • / ´flipə /, Danh từ: (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, (như) chân rùa, chân chó biển...), (từ lóng)...
  • / ʌn´twist /, Ngoại động từ: tháo, lơi (chỉ, dây đã xe), Nội động từ: lơi ra (chỉ, dây), Hình Thái Từ: Xây...
  • báo cáo tài chính dự toán, báo cáo tài chính có tính chất hình thức (chiếu lệ),
  • / ´fetə /, Danh từ: cái cùm, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, Ngoại động từ: cùm (chân ai); xích (ngựa),...
  • sự điều chỉnh du xích, sự điều chỉnh thước chạy,
  • / iks´træktə /, Danh từ: người chiết; người nhổ (răng), người cắt (cục chai ở chân), kìm nhổ, máy ép, vắt, chiết, Cơ khí & công trình: máy...
  • cái sàng điều chỉnh (được), màn chắn điều chỉnh được,
  • / iks´træktiv /, Tính từ: chiết, trích, khai khoáng, Danh từ: vật chiết, chất chiết, extractive industry, công nghiệp khai khoáng
  • / di´terənt /, Tính từ: Để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở, làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí, Danh từ: cái ngăn cản, cái ngăn...
  • màn hình kiểu b, cái chỉ báo b (chỉ báo cự ly-góc phương),
  • chính sách kinh tế, chính sách, quyết sách kinh tế, consistent economic policy, chính sách kinh tế nhất quán, qualitative economic policy, chính sách kinh tế thực chất, short-term economic policy, chính sách kinh tế ngắn...
  • chỗ tách, sự chặt nát, đập vụn, sự chia, sự chẻ, sự đập vụn, sự tách, Địa chất: thớ chẻ, cắt khai,
  • đồng hồ đo tải trọng, máy đo chất tải, dụng cụ chỉ tải trọng, cái chỉ tải trọng, máy chỉ trọng lượng,
  • Danh từ: ký hiệu, chữ viết quanh chữ cái; chỉ số dưới dòng, chỉ số dưới, chỉ số dưới dòng, sbcs ( subscriptcharacter ), ký tự chỉ số dưới, section subscript, đoạn chỉ...
  • danh từ, anh/chị/em cháu chú cháu bác,
  • / ´kærəl /, Danh từ: bài hát mừng (thường vào dịp lễ nô-en), tiếng hót ríu rít (chim), Động từ: hát mừng, hót ríu rít (chim), Hình...
  • chuỗi bộ chia, parallel divider chain, chuỗi bộ chia mạch song song
  • bộ chỉ báo điện tích, bộ chỉ báo tiền cước, bộ chỉ báo tiền điện, cái chỉ thị tích điện, đồng hồ báo nạp điện, phù kế đo axit acquy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top