Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chị” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.351) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • làm lạnh chất lỏng, fluid cooling [chilling, sự làm lạnh chất lỏng
  • / dis'membə /, Ngoại động từ: chặt chân tay, chia cắt (một nước...), Hình thái từ: Kinh tế: chặt cánh, chặt chân,
  • / ´steitsmən /, Danh từ, số nhiều .statesmen; (giống cái) .stateswoman: chính khách, chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng, Địa...
  • / ´lɔkiə /, Danh từ: máu chảy từ tử cung sau khi sinh, Y học: sản dịch, lochia alba, sản dịch trắng, lochia purulenta, sản dịch mủ, lochia rubra, sản...
  • Tính từ: có chân đỏ (chim), red-legged partridge, gà gô chân đỏ
  • Nghĩa chuyên nghành: năng lượng của một chùm siêu âm chải ra ngoài thuỳ chính hay chùm chính,
  • gân gót achilles (gân của cơ bắp chân phía sau mắt cá chân),
  • dòng chảy ngược, dòng nghịch, dòng ngược, dòng ngược chiều, dòng nghịch,
  • / ri'spɔnsəbl /, Tính từ: chịu trách nhiệm (về mặt (pháp lý)..), chịu trách nhiệm trước ai/cái gì, chịu trách nhiệm về hành vi của mình, có tinh thần trách nhiệm; có trách...
  • / ˈnæti /, Tính từ: Đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective, chic , chichi , classy , clean , dainty , dashing , dressed to...
  • búa đầu nhọn, búa chèn, cuốc chim, electric pick hammer, búa chẹn chạy điện
  • / gæb /, Danh từ: vết chích, vết khía; vết đẽo, (kỹ thuật) cái móc; cái phích, (kỹ thuật) lỗ, (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép, Nội động từ:...
  • / ,toutæli'teəriən /, Tính từ: (chính trị) cực quyền, chuyên chế (chế độ cai trị chỉ có một đảng, không có đảng hoặc chính kiến đối lập, (thường) đòi hỏi cá nhân...
  • tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc), quyền thế chấp ưu tiên,
  • phễu (chiết) tách,
  • / ´plʌvə /, Danh từ: (động vật học) chim choi choi (chim chân dài, đuôi ngắn sống ở vùng đầm lầy gần biển),
  • Danh từ: thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí quyển, tấm chắn nhiệt (pô), vật che chở nhiệt, vách ngăn nhiệt, lưới che chở nhiệt, màn chắn nhiệt, màn nhiệt,...
  • / twi:k /, Danh từ: cái véo, cái vặn, cái ngắt, Ngoại động từ: véo, vặn, ngắt, cải tiến, chỉnh sửa, thêm bớt, nghịch, Từ...
  • cải cách chính sách,
  • phân xưởng chiết chai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top