Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Charité” Tìm theo Từ | Cụm từ (755) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ký tự thay thế, national replacement character set (nrcs), bộ ký tự thay thế quốc gia
  • hợp bào ác tính, chorioepithelioma,
  • hợp bào ác tính, chorioepithelioma,
  • phương trình đặc trưng, các phương trình đặc tính, reduced (characteristic) equation, phương trình đặc trưng rút gọn
  • Thành Ngữ:, to be the chatttel of, là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)
  • / 'sækə /, Y học: (saccharo-) prefix. chỉ đường., saccharose, đường sacaroza
  • ký tự gạch dưới, word underscore character (wuc), ký tự gạch dưới từ
  • Tính từ: (thực vật học) có mật, có mật (hoa), tạo mật (hoa), nectariferous flower, hoa có mật
  • / ¸klæri´netist /, danh từ, người thổi clarinet,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề, Từ đồng nghĩa: noun, terpsichorean , chorine...
  • / ¸klæri´net /, Danh từ: (âm nhạc) clarinet, Từ đồng nghĩa: noun, instrument , reed , wind , woodwind
  • Idioms: to go dead, (tay, chân)tê cóng(vì lạnh)
  • chuỗi con, character substring, chuỗi con ký tự
  • carotenaza,
  • đối tượng dữ liệu, phần tử dữ liệu, character data entity, phần tử dữ liệu ký tự
  • sự méo đặc trưng, biến dạng đặc trưng, linear characteristic distortion, sự méo đặc trưng tuyến tính
  • tập thực thể, character entity set, tập thực thể ký tự
  • caroten huyết,
  • như archaize,
  • ký tự mở rộng, code extension character, ký tự mở rộng mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top