Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Charité” Tìm theo Từ | Cụm từ (755) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: hình mũi tên, hình mũi tên, arrow-headed characters, chữ hình mũi tên
  • / ´ʃeim¸feist /, Tính từ: thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ, (thơ ca) khiêm tốn, kín đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, abashed , chagrined , disgraced , guilty...
  • / ´ʃa:nti /, Danh từ (như) .chantey:,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • / nju:´merik /, Đo lường & điều khiển: thuộc số, Kỹ thuật chung: bằng số, số, nbs ( numericbackspace character ), ký tự lùi bằng số, numeric (al)...
  • / ´mænə¸rizəm /, Danh từ: thói cầu kỳ, thói kiểu cách, văn phong riêng; phong cách riêng, Từ đồng nghĩa: noun, affectation , air , characteristic , eccentricity...
  • máy in ký tự điểm, serial dot character printer, máy in ký tự điểm nối tiếp
  • kí tự chuyển, ký tự dịch chuyển, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • caxiterit, quặng thiếc,
  • bảng dịch, character translation table, bảng dịch ký tự, reference code translation table, bảng dịch mã tham chiếu
  • / kə'rɑ:ti /, Danh từ: môn võ caratê,
  • bộ ghi biểu đồ, máy ghi băng bằng giấy, máy ghi biểu đồ, circular-chart recorder, máy ghi biểu đồ tròn, strip chart recorder, máy ghi biểu đồ kiểu băng, strip-chart recorder, máy ghi biểu đồ động
  • Tính từ: không tiêu chuẩn, phi chuẩn, không chuẩn, phi định chuẩn, không tiêu chuẩn, non standard character set, bộ ký tự không chuẩn,...
  • / 'signəlaiz /, như signalise, Hình Thái Từ: Toán & tin: đánh tín hiệu, Từ đồng nghĩa: verb, characterize , differentiate ,...
  • (chứng) tăng caroten huyết,
  • xanthine huyết (carotene huyết),
  • cấu trúc nội dung, kiến trúc nội dung, content architecture level, mức cấu trúc nội dung, content architecture level, mức kiến trúc nội dung, dca ( documentcontent architecture ), kiến trúc nội dung tài liệu, goca ( graphicobject...
  • Danh từ: (điện học) mạch hở, mạch hở, mạch mở, mạch hờ, open circuit admittance, dẫn nạp mạch hở, open circuit characteristics, đặc tính mạch hở, open circuit cooling, sự làm...
  • / di'pikt /, Ngoại động từ ( (cũng) .depicture): vẽ, mô tả, miêu tả, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, characterize...
  • cá tính hoá, cho một cá tính, Định rõ, chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: verb, , indi'vidjueit, ngoại động từ, characterize , differentiate , discriminate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top