Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come away” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.945) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be cast away, (hàng hải) bị đắm (tàu)
  • Thành Ngữ:, to clear away, lấy đi, dọn đi, mang đi
  • dòng điện mở máy, dòng điện khởi động, dòng điện phát khởi, breakaway starting current, dòng điện khởi động ngắt
  • Từ đồng nghĩa: adjective, at large , liberated , free , runaway
  • Thành Ngữ:, to fetch away, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra
  • Thành Ngữ:, to dwindle away, nhỏ dần đi
  • Thành Ngữ:, to boil away, tiếp tục sôi
  • Thành Ngữ:, to rake away, cào sạch đi
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • Thành Ngữ:, to talk away, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt
  • Thành Ngữ:, to work away, ti?p t?c làm vi?c, ti?p t?c ho?t d?ng
  • Thành Ngữ:, to chuck away, bỏ phí, lãng phí
  • Thành Ngữ:, to grind away, ( + at) làm cật lực, làm tích cực
  • Thành Ngữ:, to tuck away, cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra
  • Thành Ngữ:, to edge away, từ từ dịch xa ra
  • Thành Ngữ:, to bargain away, bán giá hạ, bán lỗ
  • Thành Ngữ:, to give the game away, làm lộ bí mật
  • Thành Ngữ:, to bear away, mang đi, cuốn đi, lôi đi
  • Thành Ngữ:, to lead away, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
  • Thành Ngữ:, to get away, di, di kh?i, ra di, di xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top