Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Constitutes” Tìm theo Từ | Cụm từ (21) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be strongly constituted, khoẻ, có thể chất khoẻ
  • điều khoản, quy định, constitutional provisions, điều khoản hiến pháp
  • Idioms: to have a strong constitution, thể chất mạnh mẽ
  • / ´ledʒisleit /, Nội động từ: làm luật, lập pháp, Kỹ thuật chung: lập pháp, Từ đồng nghĩa: verb, constitute , enact ,...
"
  • / ´kɔnsti´tju:tiv /, Tính từ: cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản, chủ yếu, Từ đồng nghĩa: adjective, the constitutive elements of the human...
  • / 'mɔnəki /, Danh từ: nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân chủ, Xây dựng: quân chủ, constitutional monarchy, chế độ quân chủ...
  • / i´lektərit /, Danh từ: toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Từ đồng nghĩa: noun, registered voters , body politic , constituency , voter
  • Thành Ngữ:, to sweep a constituency, được phần lớn số phiếu
  • / 'næfi /, quân tiếp vụ ( navy, army and air force institutes),
  • / neiv /, viết tắt, quân tiếp vụ ( navy, army and air force institutes),
  • hệ thống thư điện tử, constituent electronic mail system (cems), hệ thống thư điện tử cấu thành
  • bromua lithi, lithium bromide component, thành phần bromua lithi, lithium bromide constituent, thành phần bromua lithi, lithium bromide contaminant, hỗn hợp bromua lithi, lithium bromide solution, dung dịch bromua lithi, water-lithium bromide...
  • Danh từ: (ngôn ngữ) những thành tố trực tiếp, subject and predicate are the immediate constituents of a setence, chủ ngữ và vị ngữ là những thành tố trực tiếp của một câu
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • có hình thái hợp pháp, hợp lệ, hợp thức,
  • / ˈkɒn.stɪ.tju:t /, Ngoại động từ: cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ định, uỷ nhiệm, Hình thái từ: Kỹ...
  • / ´kɔnsti¸tju:tə /, danh từ, người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới),
  • Tính từ: tự ban quyền, tự cho quyền,
  • những môn học cơ bản củay học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top