Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cool as cucumber” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.975) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đại số booole, lý luận boole,
  • / ´tɔdlə /, Danh từ: Đứa bé chỉ mới biết đi, Từ đồng nghĩa: noun, child , infant , kid , little one , preschooler , rug rat * , tot , youngster , tyke
  • / ´bɔihud /, danh từ, thời niên thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adolescence , childhood , juniority , schoolboy days , teens , young manhood, adulthood,...
  • / ,tɜ:sen'ti:nəri /, Tính từ: (thuộc) lễ kỷ niệm ba trăm năm, Danh từ: lễ kỷ niệm lần thứ 300, lễ kỷ niệm 300 năm, the tercentenary of the school's...
  • sự làm lạnh bằng panen, ván làm mát, làm lạnh kiểu panen, làm lạnh kiểu tấm, sự làm lạnh kiểu panel, panel cooling system, hệ (thống) làm lạnh kiểu panen
  • Danh từ: máy làm xúc xích, vật tạo ra những sản phẩm, tư tưởng như nhau, this school is a sausage-machine, trường học này đào tạo tư...
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
  • / 'leiisaiz /, Ngoại động từ: tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội, to laicize the school, làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội
  • / kəm'pʌlsərili /, Phó từ: buộc lòng, đành, the boy is terribly afraid of his father , then goes to school compulsorily, thằng bé quá kinh sợ ông bố, nên đành phải đi học
  • van điều chỉnh, van điều khiển, van giãn nở, van tiết lưu, van điều chỉnh, van tiết lưu, van điều chỉnh, cooling water regulating valve, van điều chỉnh nước giải nhiệt, feed regulating valve, van điều chỉnh...
  • / ´sku:l¸ma:m /, như school-ma'am,
  • như schoolfellow, đồng môn,
  • viết tắt, trường học ( school),
  • thành ngữ, comprehensive school, trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
  • phòng diễn thuyết, giảng đường, phòng giảng bài, phòng học, school lecture-room, giảng đường trường học
  • / ,el es 'i : /, viết tắt, trường kinh tế ở luân Đôn ( london school of economics),
  • viết tắt, thể dục ( physical education), to do pe at school, tập thể dục tại trường, a pe lesson, bài thể dục
  • / ˈtʃɒklɪt /, Danh từ: sôcôla, kẹo sôcôla, nước sôcôla, màu sôcôla, Tính từ: có màu sôcôla, Kinh tế: socola, assorted...
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • /kə´lʌmbiə/, cô-lôm-bi-a là một quốc gia tại nam mỹ. colombia giáp venezuela và brazil về phía đông; giáp ecuador và peru về phía nam; giáp Đại tây dương phía bắc, qua biển caribê; và phía tây giáp panama và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top