Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cylindrial” Tìm theo Từ | Cụm từ (129) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bể chứa khí, tháp chứa khí, bình ga, gasholder bell, chuông bể chứa khí, gasholder-typed storage, kho kiểu bể chứa khí, gasholder ballasting, sự nạp tháp chứa khí, cylindrical...
  • sự mài nghiền hình trụ, sự mài tròn, sự mài tròn ngoài, external cylindrical grinding, sự mài tròn ngoài
"
  • sự tạo sóng, hàm sóng, circular cylindrical wave function, hàm sóng trụ tròn, radial part of the wave function, phần xuyên tâm của hàm sóng, spherical wave function, hàm sóng cầu, spheroidal wave function, hàm sóng phỏng cầu,...
  • van cân bằng, van được cân bằng, cylindrical balanced valve, van cân bằng hình trụ
  • sóng trụ, circular cylindrical wave function, hàm sóng trụ tròn
  • ăng ten phản xạ, cylindrical reflecting antenna, ăng ten phản xạ hình trụ
  • máy chiếu bức xạ, nguồn bức xạ, máy chiếu bức xạ, nguồn bức xạ, nguồn chiếu sáng, cylindrical irradiator, nguồn bức xạ hình trụ, industrial irradiator, nguồn...
  • luật nửa phân phối, vỏ mỏng, ribless cylindrical thin shell, vỏ mỏng hình trụ không có sườn, single curvature thin shell, vỏ mỏng cong một chiều, thin shell barrel roof, mái vỏ mỏng hình trụ, thin shell canal bridge,...
  • đèn tín hiệu dầu hỏa, lò xo cuộn, lò xo xoắn, lò xo xoắn ốc, lò xo cuộn, dây cót, lò xo xoắn, cylindrical helical spring, lò xo xoắn hình trụ
  • băng đa bánh xe, vành bánh xe, cylindrical wheel tyre profile, biên dạng vành bánh xe hình trụ, wheel tyre cone, vành bánh xe côn, wheel tyre contour, biên dạng vành bánh xe, wheel tyre fastening, lắp vành bánh xe, wheel tyre...
  • / si´lindrikl /, Tính từ: hình trụ, Toán & tin: (thuộc) mặt trụ, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hình trụ, có dạng trụ,...
  • rôto hình trụ,
  • tập (hợp) trụ, tập hợp trụ,
  • Địa chất: sàng quay hình trụ (hình trống), tang sàng hình trụ,
  • vòm bán trụ, mái cong hình trụ, vòm hình trụ,
  • dãy trụ, mảng trụ,
  • nong hình trụ,
  • quai kiểu ngăn hình trụ,
  • Địa chất: tang hình trụ,
  • khớp (hình) trụ, khớp hình trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top