Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D information” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.889) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lượng thông tin chuyển, mean transinformation content, lượng thông tin chuyển trung bình
  • / ¸nævi´geiʃənəl /, Kỹ thuật chung: đạo hàng, hàng hải, Từ đồng nghĩa: adjective, navigational assistance, sự giúp đỡ đạo hàng, navigational information,...
  • hệ thống xử lý thông tin, hệ thống xử lý tin, hệ thống xử lý thông tin, hệ thống tin học, kips ( knowledgeinformation processing system ), hệ thống xử lý thông tin tri thức
  • Danh từ: hồ sơ, Kỹ thuật chung: hồ sơ, Kinh tế: hồ sơ, Từ đồng nghĩa: noun, archives , information...
  • Danh từ: (viết tắt của) information,
  • thông tin hỗ trợ, technical support information, thông tin hỗ trợ kỹ thuật
  • nguồn thông tin, comprehensive source of information, nguồn thông tin dồi dào
  • thông tin cuộn, textual scrolling information, thông tin cuộn theo nguyên bản
  • sự thông tin hoàn hảo, thông tin hoàn hảo, game of perfect information, trò chơi với thông tin hoàn hảo
  • trong khối, within-block information, thông tin trong khối
  • được đăng ký, được ghi, recorded announcement, thông báo được ghi, recorded information, thông tin được ghi lại, recorded programme, chương trình được ghi, recorded settlement,...
  • thông tin không hoàn hảo, game of imperfect information, trò chơi với thông tin không hoàn hảo
  • Danh từ: thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information, info, info database, info database, info-mac, trang info-mac
  • Tính từ: (thuộc) loại bí mật cao nhất; tối mật, tối mật, a file of top secret information, hồ sơ các thông tin tối mật
  • hỗ trợ kỹ thuật, technical support information, thông tin hỗ trợ kỹ thuật
  • thông tin địa chỉ, thông tin về địa chỉ, network protocol address information, thông tin địa chỉ giao thức mạng
  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • sự giao thông địa phương, sự giao thông gần, giao thông địa phương, lưu lượng nội hạt, lưu lượng cục bộ, giao thông cục bộ, local traffic information, thông tin lưu lượng cục bộ
  • định ước mạng, giao thức mạng, clnp ( connection less network protocol ), giao thức mạng không kết nối, network protocol address information, thông tin địa chỉ giao thức mạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top