Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Destitute of vision” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.935) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: qua thực nghiệm, bằng thí nghiệm, Từ đồng nghĩa: adverb, temporarily , on trial , provisionally , on probation...
  • Danh từ: thành viên của nhóm provisional ireland army quân đội ireland lâm thời đấu tranh cho sự thống nhất của ireland,
  • bản kính thử, television test slide, bản kính thử truyền hình
  • truyền hình quét chậm, slow scan television system, hệ truyền hình quét chậm
  • viết tắt, phần điểm tin của Đài truyền hình độc lập ( independent television news),
  • / ´praisiη /, Cơ khí & công trình: sự đặt giá, Kỹ thuật chung: định giá, Kinh tế: định giá, pricing provision, điều...
  • vành ơclit, division in an euclidian ring, phép chia trong vành ơclit
  • Toán & tin: thuật toán, angôrit, division algobrithm, thuật toán, euclid ?s algobrithm, thuật toán Ơclít
  • máy quay truyền hình, máy thâu hình, solid-state television camera, máy quay truyền hình bán dẫn
  • giàn ăng ten, television aerial lattice support, giàn ăng ten vô tuyến truyền hình
  • / ´teli¸vaizə /, Danh từ: như television set, Điện lạnh: tivi, Kỹ thuật chung: máy thu hình,
  • khu vực khí hậu, miền khí hậu, vùng khí hậu, division into climatic region, sự phân vùng khí hậu
  • ống truyền hình, đèn hình, low light level television tube, ống truyền hình có mức độ sóng yếu
  • / a:´pedʒi:ou /, Danh từ: (âm nhạc) hợp âm rải, Từ đồng nghĩa: noun, division , flourish , roulade , scale
  • đường dây phân phối, đường phân phối, overhead distribution line, đường dây phân phối trên không, television programme distribution line, đường dây phân phối chương trình
  • hình ảnh tĩnh, dừng ảnh, still picture interchange file format (spief), định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh, still picture television (sptv), truyền hình ảnh tĩnh
  • Danh từ: sự thấy trước, sự đoán trước, a prevision of danger, sự thấy trước được mối nguy hiểm
  • / ´televiʒn /, Danh từ, viết tắt là .TV: vô tuyến truyền hình; sự truyền hình, các chương trình trên truyền hình, như television set, Đài truyền hình, Toán...
  • chu trình khép kín, Kỹ thuật chung: mạch kín, mạch đóng, mạch động, Địa chất: chu trình kín, cctv (closed-circuit television ), sự truyền hình mạch...
  • Toán & tin: sự tiếp tục; quán tính; ổn định, persistence (cy) of vision, (vật lý ) quán tính thị giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top