Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dieu” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.445) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / strein /, Danh từ: sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc) ( (thường) số nhiều) giai điệu, nhạc...
  • Danh từ: khối lượng hàng đệm (cất trữ để bán khi thiếu hàng, nhằm ổn định giá cả), nguyên liệu đệm, nguyên liệu điều chỉnh, hàng hoá dự trữ tối thiểu, trữ lượng...
  • / dai´dʒestʃən /, Danh từ: sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...), sự ninh, sự sắc, Hóa...
  • Danh từ: (vật lý) học điểm nhiệt độ thấp nhất mà một chất liệu chảy trong những điều kiện đặc biệt, nhiệt độ thấp nhất mà dầu có thể chảy (rót), điểm đặc...
  • đại số đồng điều, đại số đồng liêu,
  • thời điểm có ý nghĩa của biến điệu,
  • / kait /, Danh từ: cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả, (hàng...
  • / ´ɔlivet /, Điệu múa mừng thu hoạch ô liu, Điện lạnh: đèn chiếu tĩnh tại,
  • / ˈsɪmbəˌlaɪz /, Ngoại động từ: tượng trưng cho; là biểu tượng của, biểu tượng hoá; diễn đạt bằng biểu tượng, biểu diễn bằng ký hiệu, sự coi (một truyện ngắn...)...
  • cặp tài liệu kỳ diệu,
  • / pə´fɔ:m /, Ngoại động từ: làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ);, biểu diễn, trình diễn (kịch, điệu nhảy...); đóng, (vật lý) chạy,...
  • sơ đồ (đèn) tín hiệu (điều khiển) giao thông,
  • / ʌn´fæðəmd /, Tính từ: chưa dò (vực sâu, sông sâu...), chưa hiểu thấu (điều bí mật...), khó dò, khó hiểu, không thể hiểu được, không thể đoán được (tính tình...), to...
  • / ´laiə /, Danh từ: kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu, Từ đồng nghĩa: noun, cheat , con artist , deceiver , deluder...
  • dây đai điều khiển đổi chiều băng tải cấp liệu,
  • công trình tiêu chuẩn, thiết kế điển hình, thiết kế tiêu chuẩn, series of standard design, bộ thiết kế điển hình, series of standard design, tập thiết kế điển hình, standard design code number, số kí hiệu thiết...
  • đứng yên, thị trường định đốn, thị trường tiêu điều,
  • / ´gaidəns /, Danh từ: sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt, Toán & tin: (điều khiển học ) điều khiển (từ xa), Xây...
  • điểm cuối bán hàng, điểm trả tiền, điểm bán, điểm bán hàng, điểm tiêu thụ, point of sale device, thiết bị tại điểm trả tiền, electronic point of sale, điểm bán hàng bằng điện tử, point of sale advertising,...
  • nhóm đối tượng điều tra tiêu dùng có tính đại biểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top