Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Hymen” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´haimen /, Danh từ: (thần thoại,thần học) ( hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt, (giải phẫu) xử nữ, màng trinh, Y học: màng trinh, circular hymen,...
  • Danh từ; số nhiều hymenia, hymeniums: màng bào, tầng bào tử, tầng bào,
  • bệnh sán hymenolepsis,
  • niệu đạo nam, hymenal value of male urethra, hố thuyền niệu đạo nam
  • / ˈspaʊzəl /, tính từ, thuộc hôn nhân; vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, conjugal , connubial , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , wedded, bridal , espousal , marriage , nuptial,...
  • / kə´nju:biəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded...
  • / 'pouitis /, danh từ, nữ thi sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , rhymer , rhymester , versifier
  • như versificator, nhà thơ, thi sĩ, nhà thơ tồi, thợ thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , poetess , rhymer , rhymester
  • / ¸poui´tæstə /, Danh từ: nhà thơ xoàng, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetess , rhymer , rhymester , versifier
  • tiền trả, sự thanh toán, sự tính toán, enlarged payments, sự thanh toán gộp, intermediate payments, sự thanh toán trung gian, payments in kind, sự thanh toán bằng hiện vật,...
  • tỷ lệ thất nghiệp, normal unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp bình thường, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp được biện minh, xác đáng, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp xác đáng,...
  • hoàn toàn, toàn bộ, freight in full, vận phí toàn bộ, payment in full, sự trả dứt toàn bộ, payment in full, trả dứt toàn bộ, payment in full, trả toàn bộ
  • số tiền (hàng) trả từng kỳ, sự trả chậm, trả chậm, trả theo định kỳ, trả tiền sau, export by deferred payment, xuất khẩu theo phương thức trả chậm, standard of deferred payment, phương tiện trả tiền...
  • cán cân thanh toán, cân bằng thanh toán, action balance of payments, cán cân thanh toán dư thừa, deficit of the balance of payments, thâm hụt cán cân thanh toán, equilibrium of balance of payments, sự quân bình cán cân thanh toán...
  • cấp giấy chứng nhận thanh toán, certificate of payment , issue of final, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng, final certificate of payment , issue of, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
  • bằng tiền mặt, pay in cash [[]] ( to ...), trả bằng tiền mặt, payable in cash, phải trả bằng tiền mặt, payment in cash, sự trả bằng tiền mặt, payment in cash, thanh toán bằng tiền mặt, security in cash, bảo chứng...
  • sự trả tiền mặt, trả tiền mặt, trả tiền ngay, trả tiền mặt, trả tiền ngay, cash payment book, sổ trả tiền mặt, control of cash payment, quản lý chi trả tiền mặt
  • thanh toán quốc tế, việc chi trả quốc tế, international payment deficit, thâm hụt thanh toán quốc tế, international payment surplus, thặng dư thanh toán quốc tế
  • Nghĩa chuyên ngành: overemployment,
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top