Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn John” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.556) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường hàn, liên kết hàn, mối hàn, mối nối hàn, mối hàn, mối hàn, intermittent welded joint spacing, chỗ đường hàn bị gián đoạn
  • / 'jɔ:ni /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán đến ngáp được,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • Tính từ: nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp, conjoint action, hành động kết hợp
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ,efi'keiʃəsli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, all these joint-venture enterprises want to operate efficaciously in vietnam, tất cả các xí nghiệp liên doanh này đều muốn hoạt động...
  • dạng song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, ternary bilinear form, dạng song tuyến tính tam nguyên
  • / ´dʒɔnəθən /, danh từ, táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng), giô-na-than (người mỹ điển hình; (dân tộc) mỹ nhân cách hoá) ( (cũng) brother jonathan),
  • / jɔ:n /, Danh từ: cử chỉ ngáp, (kỹ thuật) khe hở, Nội động từ: há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật), Ngoại động từ:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • Tính từ: họ là, he is surnamed jones, anh ta tên họ là jones
  • Toán & tin: (toán logic ) tính thực hiện được, tính thoả mãn được, joint satisfiability, tính thoả mãn đồng thời
  • Thành Ngữ:, to join issue with somebody on some point, tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
  • Thành Ngữ:, to join hands, join
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • mộng kép, divided tenon joint, mối nối kiểu mộng kép
  • chốt bi, chốt ngang, chốt nối, đinh ghép, joint , pin, chốt ngang, chốt bi, joint , pin, chốt ngang, chốt bi
  • thế lenard-jones,
  • cần khoan, cần khoan, Địa chất: cần khoan, boring rod joint, bộ phận nối cần khoan, boring rod joint, khớp cần khoan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top