Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn John” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.556) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiện tượng kohnstamm hiện tượng sau kháng lực kéo tay,
  • hạt trai bohn,
  • hạt trai bohn,
  • phương pháp mojonnier xác định chất khô,
  • nơ vi bã đậu jadassohn,
  • nơ vi bã đậu jadassohn,
  • / 'siηgə,pɔ:r /, vị trí: cộng hòa singapore (republic of singapore), là quốc gia nhỏ nhất của Đông nam Á, nằm phía nam của bán đảo malaysia, phía nam bang johor của liên bang malaysia và phía bắc đảo riau của...
  • Tính từ: thuộc thuyết kinh tế của kê-nơ ( johu maynard keynes + 1946, nhà (kinh tế) học anh),
  • / ʌn´jɔin /, Ngoại động từ: tháo ra,
  • hệ thống mojonnier phòng thí nghiệm,
  • / 'dʌnʤən /, Danh từ: (như) donjon, ngục tối, hầm tù, Ngoại động từ: nhốt vào ngục tối, giam vào hầm tù, hình thái từ:...
  • mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên, halved joint with square butt ends, mộng...
  • niêm kim chung, niên kim chung, joint annuity insurance policy, đơn bảo hiểm niêm kim chung, joint annuity policy, đơn bảo hiểm niêm kim chung, joint annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim chung
  • keo epoxy, keo êpoxy, nhựa epôxy, nhựa epoxi, nhựa êpôxi, nhựa epoxy, nhựa tổng hợp, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin joint, mối nối keo epoxy, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin...
  • ghép (bằng) đinh tán, tán đinh, đinh tán, rivet (ed) connection, liên kết đinh tán, rivet (ed) connection, mối nối đinh tán, rivet (ed) joint, liên kết đinh tán, rivet (ed) joint, mối nối đinh tán
  • mạch nối cứng, mối hàn cứng, liên kết cứng, mắt cứng, nút cứng, mối nối cứng, sự liên kết cứng, rigid joint structure, kết cấu có nút cứng, truss with rigid joint, giàn có nút cứng
  • khớp hình cầu, khớp cacđăng, khớp cầu, khớp nối cầu, mối nối hình cầu, sự liên kết khớp cầu, khớp cầu, khớp cầu, ball joint cage, hộp khớp cầu, ball joint separator, thiết bị tháo khớp cầu, cup...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • sản phẩm công sinh, sản phẩm cộng sinh, sản phẩm gắn lên, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh
  • hiệu ứng jahn-teller, dynamic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller động (lực), statistic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller thống kê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top