Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Mail” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy tính thương mại, máy tình thương mại, máy tính kinh doanh, small business computer, máy tính kinh doanh cỡ nhỏ
  • / ´ʌndə¸mainiη /, Cơ khí & công trình: sự xói lở chân, Hóa học & vật liệu: sự khai đào ngầm, Xây dựng: sự...
  • / ʌn´spɛəriη /, Tính từ: không thương, tàn nhẫn, nghiêm khắc, không thương xót, không tiết kiệm, thoải mái, hậu hĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, unsparing...
  • / ʌn´i:zinis /, danh từ, trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, sự lo lắng, sự băn khoăn, Từ đồng nghĩa: noun, adjective,...
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • / ¸ʌndi´tə:d /, Tính từ: không bị ngăn chặn, không bị ngăn cản, không nản lòng, không ngã lòng, không nao núng; không nhụt chí, không thoái chí, undeterred by failure, không nao núng...
  • / mai´lɔmitə /, như milometer,
  • / ʌn´fæðəməbl /, Tính từ: không dò được, không đo được; không đáy, không với tới được (vực sâu, sông sâu...), không dò ra được, không thể hiểu được (điều bí mật...),...
  • / mai´lɔmitə /, Danh từ: Đồng hồ đo dặm (ô tô),
  • chiết khấu (bớt giá thương mại), chiết khấu bán sỉ, chiết khấu đồng nghiệp, chiết khấu thương mại, việc giảm giá bán lẻ quy định, giảm giá thương mại,
  • / ´maiilin /, Y học: chất phức tạp có protein và phospho lipid,
  • / pə´petju¸eit /, Ngoại động từ: làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi, làm tồn tại mãi; duy trì, làm cho nhớ mãi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / wʌns /, Phó từ: một lần, một khi, trước kia, xưa kia, Đã có một thời, thêm một lần nữa, lập tức, Ít nhất là một lần, once and for all, một lần cho mãi mãi; dứt khoát,...
  • / 'leidiin'weitiɳ /, danh từ, số nhiều .ladies-in-waiting, Từ đồng nghĩa: noun, thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu), abigail , lady of the bedchamber , lady 's maid , maid-in-waiting ,...
  • /æb'nɔ:məli/, Phó từ: dị thường, khác thường, this tree grows abnormally, cây này mọc không bình thường
  • đá mài (hạt đá silic mịn dùng để mài), đá mài,
  • / ´kailou /, Danh từ: bò cailu (giống bò nhỏ sừng dài ở Ê-cốt),
  • đào [sự đào bằng mai], Danh từ: sự đào đất bằng mai,
  • / əb'sɔ:bidli /, Phó từ: miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú,
  • / mæ´milə /, Danh từ, số nhiều .mamillae /m“'mili:/: núm vú, đầu vú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top