Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Mail” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • e-mail, thư điện tử,
  • Idioms: to be blackmailed, bị làm tiền, bị tống tiền
  • Danh từ: bạn qua thư điện tử, bạn qua e-mail,
  • Idioms: to be found guilty of blackmail, bị buộc tội tống tiền
  • Danh từ: (tin học) thư điện tử, e-mail, thư (từ) điện tử, bưu điện điện tử, bưu phẩm điện tử, thư điện tử,
  • viết nghĩa của Đặc biệt:confirmemail/9d39ddc62fda9900a1d2960c10fdf8a7 vào đây,
  • như email,
  • địa chỉ e-mail,
  • người sử dụng e-mail,
  • / 'mailstoun /, Danh từ: cột kilômét; cột cây số, (nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai), sự đạt được hay hoàn thành nhỏ là một...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hòm thư, thùng thư, hộp email, hộp thư, hộp thư,
  • các mô tả dữ liệu công việc (t611 e-mail),
  • chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • chương trình gửi thư, chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • như mail-order firm, cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện,
  • được mã hóa, encrypted mail, thư được mã hóa, encrypted message part, phần thông báo được mã hóa
  • / ´mailə /, Danh từ: (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm,
  • / ´kwɔ:tə¸mailə /, danh từ, (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top