Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Split” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.785) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / spli´nældʒə /, danh từ, (y học) bệnh đau lá lách,
  • before noon (ante meridiem), Ô tô: amplitude modulation: Điều chế biên độ(loại phát thanh bằng radio).,
  • / ´tʃæplit /, Danh từ: vòng hoa đội đầu, chuỗi hạt, tràng hạt, chuỗi trứng cóc, Cơ khí & công trình: băng gầu, Điện:...
  • / ´koupiəsnis /, danh từ, sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affluence , amplitude , bountifulness , bounty ,...
  • / spli´netik /, Tính từ: (thuộc) lách, (thuộc) tì; trong lách, trong tì, hay gắt gỏng, dễ cáu; cáu kỉnh; hay bực dọc, Danh từ: (y học) thuốc chữ bệnh...
  • sợi (cáp) quang, cáp quang, sợi truyền sáng, sợi quang, sợi thủy tinh, optical fibre connector, đầu nối cáp quang, optical fibre coupler, bộ ghép cáp quang, optical fibre link, đường liên kết cáp quang, optical fibre splice,...
  • đầu trục truyền động, đầu trục, conical shaft end, đầu trục côn, serrated shaft end, đầu trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa, tachometer shaft end, đầu trục đồng hồ đo tốc độ quay (đầu...
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
  • tín hiệu hình, color picture signal, tín hiệu hình màu, composite picture signal, tín hiệu hình phức hợp, picture-signal amplitude, biên độ tín hiệu hình
"
  • / ´tʃæplitid /,
  • / vin´diktivnis /, danh từ, tính chất không khoan dung, tính chất hận thù, Từ đồng nghĩa: noun, revenge , spite , spitefulness , vengefulness
  • máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay lăn răng, máy phay vít, máy phay lăn, multispline hobbing machine, máy phay lăn rãnh then hoa, worm gear hobbing machine, máy phay lăn bánh vít, worm-hobbing machine, máy phay lăn trục vít
  • thành ngữ, ( to splice the mainbrace) chiêu đãi bằng rượu,
  • số phức, phức số, số phức, absolute value of a complex number, giá trị tuyệt đối của một số phức, algebraic form of a complex number, dạng đại số của số phức, amplitude of complex number, agument của số phức,...
  • hàm b-spline (hàm hỗn hợp) hữu tỷ không đồng nhất,
  • / ´spli:nɔid /, Tính từ: dạng lách, Y học: dạng lách,
  • / ´ʃi:lait /, Danh từ: (khoáng chất) silit, Hóa học & vật liệu: selit, Xây dựng: vonfamat chì,
  • Thành Ngữ:, get spliced, (thông tục) lấy vợ/chồng
  • / ´spli:nik /, Tính từ: buồn bực, hay gắt gỏng,
  • Địa chất: aplit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top