Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Split” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.785) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´sеvə /, Động từ: chia cắt, phân chia, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, carve , cleave , sever , slice , slit , split ,...
  • Thành Ngữ:, to split the difference, split
  • Thành Ngữ:, to split hairs, split
  • / ´splintə¸pru:f /, tính từ, chống mảnh đạn, chống mảnh bom, splinter-proof helmet, mũ sắt chống mảnh đạn
  • Thành Ngữ:, to split one's vote, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập
  • vốn phân loại, vốn tách đôi, split capital investment trust, công ty tín thác đầu tư có vốn tách đôi
  • Thành Ngữ:, to split an infinitive, đặt một phó từ giữa to và động từ nguyên thể
  • dãy đúng, dãy khớp, short exact sequence, dãy đúng ngắn, split exact sequence, dãy đúng chẻ, separated exact sequence, dãy khớp ngắn chẽ ra
  • Thành Ngữ:, to split one's sides, cười vỡ bụng
  • / in´finitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) vô định, Danh từ: (ngôn ngữ học) dạng vô định, nguyên thể, to split an infinitive, đặt một phó từ giữa...
  • tụ điện có thể chỉnh (giá trị), tụ biến thiên, tụ điện thay đổi được, tụ điện xoay, tụ xoay, split stator variable capacitor, tụ biến thiên kiểu stato tách, variable capacitor sector, quạt tụ biến thiên,...
  • / taild /, Kỹ thuật chung: bảng, ngói, lát, lợp, gạch hoa, gạch men, tấm, split tiled roof, mái ngói phẳng, tiled roof, mái lợp ngói, tiled roof, mái ngói, tiled roof ( tile roof ), mái ngói,...
  • mái lợp ngói, mái ngói, split tiled roof, mái ngói phẳng
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • Thành Ngữ:, to split the log, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì
  • Danh từ: (giải phẫu) xương mác (như) splint,
  • hệ thống hãm, hệ thống phanh, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh chống trượt, diagonal split braking (system), hệ thống phanh dạng mạch chéo, disc braking system, hệ thống phanh đĩa, disk braking system,...
  • / ´sʌplitəri /, tính từ,
  • / splint /, Danh từ: thanh nẹp (bó chỗ xương gãy), (thú y học) xương ngón treo (xương ngón ii và iv đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa), bướu xương ngón treo (ngựa), (giải phẫu)...
  • bánh ma sát côn, hình nón ma sát, côn ma sát, nón ma sát, male friction cone, bánh ma sát côn ngoài, split friction cone, bánh ma sát côn ghép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top