Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Split” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.785) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'æmplitju:d /, Danh từ: Độ rộng, độ lớn, (vật lý) biên độ, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú; sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn (của hiểu biết, tư...
  • / ¸ineksplikə´biliti /, danh từ, tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được,
  • / ´dru:plit /, danh từ, (thực vật học) quả hạch con,
  • / spli:´nɔtəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật mở lách, Y học: thủ thuật mở mô lách,
  • Thành Ngữ:, splice the mainbrace, (thông tục) (đùa cợt) khao rượu
  • Danh từ, số nhiều .poplitei: cơ kheo, p˜p'litjai, (giải phẫu) vùng kheo
  • / spli´naitis /, Danh từ: (y học) viêm lách, Y học: viêm lách, viêm ở lách,
  • / ´spli:niəl /, tính từ, (y học) dùng để nẹp, (giải phẫu) (thuộc) cơ gối,
  • / bi´spætə /, Ngoại động từ: rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp, Từ đồng nghĩa: verb, blotch , spatter , splatter , splotch...
  • / in´eksplikəbl /, Tính từ: không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ¸spli:nou´megəli /, Danh từ: (y học) chứng to lách, Y học: phì đại lách,
  • / spli´nektəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật cắt bỏ lách, Y học: thủ thuật cắt bỏ lách,
  • / ´drɔplit /, Danh từ: giọt nhỏ, Kỹ thuật chung: giọt nhỏ, Kinh tế: giọt nhỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • / spli:´nɔlədʒi /, Danh từ: (y học) môn học về lách, Kỹ thuật chung: môn học về lách,
  • / ´eksplikəbl /, Tính từ: có thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có thể giải thích được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / slæt /, Danh từ: thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline, Nội động từ: vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột...
  • / ´kʌplit /, Danh từ: (thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ), Từ đồng nghĩa: noun, brace , doublet , duet , duo ,...
  • / ´triplit /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) con sinh ba (một trong ba đứa trẻ hay ba con vật sinh ra cùng một lần), bộ ba (đồ vật), Đoạn thơ ba câu, (âm nhạc) triplê (nhóm ba...
  • / spli:n /, Danh từ: (giải phẫu) lá lách, tì, tâm trạng u uất; tính dễ cáu, tính hay gắt gỏng; sự u uất, sự hằn học, Kỹ thuật chung: lách,
  • / ´kwintjuplit /, Danh từ: Đứa trẻ sinh năm (như) quin, quint, ( số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm, bộ năm, nhóm năm, Y học: trẻ sinh năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top