Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn affluent” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wel´hi:ld /, tính từ, (thông tục) giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, a restaurant with many well-heeled, nhà hàng ăn có nhiều khách sộp, comfortable , easy , well-off , well-to-do , affluent...
  • / pelf /, Danh từ: tiền bạc, của cải, Từ đồng nghĩa: noun, affluence , fortune , treasure , wealth , loot , lucre
  • / ´ɔpjuləns /, Danh từ: sự giàu có, sự phong phú, Kinh tế: sự giàu có, sự phong phú, Từ đồng nghĩa: noun, abundance , affluence...
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
"
  • / ´koupiəsnis /, danh từ, sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affluence , amplitude , bountifulness , bounty ,...
  • không khí ra, effluent air temperature, nhiệt độ không khí ra
  • Phó từ: như mellifluently,
  • hàm siêu bội, confluent hypergeometric function, hàm siêu bội suy biến, generalized hypergeometric function, hàm siêu bội suy rộng
  • phương trình siêu bội, confluent hypergeometric equation, phương trình siêu bội hợp lưu
  • / mi´lifuənt /, tính từ, ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói), mellifluent words, những lời ngọt ngào, những lời đường mật
  • Tính từ: (như) circumfluent, có nước bao quanh,
  • Idioms: to be influential, có thể gây ảnh hưởng cho
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • / bɪˈwɪldərmənt /, Danh từ: sự bối rối, sự hoang mang, Từ đồng nghĩa: noun, bafflement , confusion , daze , discombobulation , disorientation , perplexity , surprise...
  • / ´æfərənt /, Tính từ: (sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm, Y học: tới, vào, afferent nerves, dây thần kinh hướng tâm
  • Idioms: to be a fluent speaker, Ăn nói hoạt bát, lưu loát
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • dòng chảy từ sông làm tăng nước ngầm và dòng ngầm làm tăng nước sông,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´æfluənt /, Tính từ: nhiều, dồi dào, phong phú, giàu có, Danh từ: sông nhánh, chi lưu, Cơ khí & công trình: hệ thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top