Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn book” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.622) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to look alive, nhanh lên, kh?n truong lên
  • boong chịu lực, boong chính,
  • sơ đồ biến dạng tuyến tính (theo định luật hook),
  • bộ khống chế chuyên lái trên boong,
  • két trên boong,
  • chất trên boong,
  • open look,
  • móc hãm dây neo trên boong,
  • thiết bị bốc dỡ trên boong,
  • hệ thống boong, ván lát boong,
  • sàn boong tàu, sàn boong tàu,
  • / ʌn´blɔk /, Ngoại động từ: khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả, rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe), Hình Thái Từ:
  • các giao diện của bộ điều khiển đặt trên boong,
  • kiểu dữ liệu, ấn mẫu dữ liệu, aggregate data type, kiểu dữ liệu gộp, algebra data type, kiểu dữ liệu đại số, boolean data type, kiểu dữ liệu boole, boolean data type, kiểu dữ liệu logic, character data type,...
  • đường đi trên boong,
  • bơm trên boong (tàu),
  • móc hãm trên boong,
  • trực (trên) boong tàu,
  • cửa thoát trên boong,
  • rủi ro trên boong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top