Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cam” Tìm theo Từ | Cụm từ (146.270) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pik¸ɔf /, Điện tử & viễn thông: bộ đầu đọc (dịch chuyển góc), Kỹ thuật chung: bộ cảm biến, cái cảm biến, đầu đọc,
  • Tính từ: bất tỉnh, mê, không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình, không biết, không cảm thấy, Nghĩa chuyên...
  • / ¸pæntə´mimik /, tính từ, (thuộc) kịch câm; có tính chất kịch câm,
  • / si´dʌktivnis /, danh từ, tính chất quyến rũ, tính chất cám dỗ,
  • bộ cảm biến sinh học, bộ cảm ứng sinh học, thiết bị phân tích bao gồm các bộ phận nhận biết sinh học (như enzim, cơ quan nhận cảm, adn, kháng thể hay vi sinh...
"
  • bệnh mẫn cảm, những bệnh liên quan đến dị ứng với các chất gây ô nhiễm; bệnh thường gắn với chất lượng không khí trong nhà như bệnh hen, viêm mũi, và mẫn cảm dẫn đến viêm phổi.
  • / ´strein¸mi:tə /, Cơ khí & công trình: cái đo lực căng, Kỹ thuật chung: cái cảm biến tensơ, máy đo biến dạng,
  • / ˈdɛdˌlaɪn /, Toán & tin: hạn chót, Xây dựng: tử tuyến, Điện tử & viễn thông: vạch cấm, Kỹ...
  • pin niken-camit,
  • / 'jestə'i:vniη /, Phó từ & danh từ: (thơ ca) (như) yester-eve,
  • pin niken-camit, ắcqui nicd, ô tô acquy niken-cađini,
  • / iks'preʃn /, Danh từ: sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật)..; sự diễn đạt (ý nghĩ...), nét, vẻ (mặt...); giọng...
  • / ʌn´tʌtʃt /, Tính từ: không sờ đến, không mó đến, không động đến, còn nguyên, chưa đả động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến, không xúc động; không cảm thấy...
  • / ¸ʌnə´lɔid /, Tính từ: không pha trộn, thuần khiết, nguyên chất (những tình cảm tiêu cực..), Cơ - Điện tử: (adj) không pha trộn, nguyên chất,...
  • / pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng cảm thụ hiếm thấy, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌndə´stændəbl /, tính từ, có thể hiểu được, có thể thông cảm được, Từ đồng nghĩa: adjective, understandable delays, những sự chậm trễ có thể hiểu được, comprehensible...
  • bre & name / 'kʌnt /, Danh từ: bộ phận sinh dục của giống cái, kẻ đáng ghét,
  • / ¸ʌnrou´mæntik /, Tính từ: không lãng mạn; không như tiểu thuyết (về cảm xúc), không viển vông, không hão huyền, thực tế, không ảo tưởng (kế hoạch...), không bao hàm một...
  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top