Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chappy” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.767) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´houm¸siknis /, danh từ, nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: noun, rootlessness , longing , alienation , isolation , unhappiness , yearning for home , loneliness
  • Phó từ: một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc, supremely happy, hạnh phúc tột bậc
  • Thành Ngữ:, be the picture of health/happiness, trông rất khoẻ mạnh/hạnh phúc
  • / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative...
  • / ´tʃip¸mʌηk /, Từ đồng nghĩa: noun, chippy , gopher , rodent , squirrel
  • / di'fai /, Ngoại động từ: thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp...
  • / 't∫æptə(r) /, Danh từ: chương (sách), Đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, Cấu trúc từ: chapter of accidents, to the end of the chapter, to cite...
  • / ´impəust /, Danh từ: thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua có chấp), chân vòm, Xây...
  • / ´bʌmpi /, Tính từ: gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường), (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí, Từ đồng nghĩa: adjective, choppy , corrugated , jarring...
  • / hai,pɔθi'keiʃn /, Danh từ: sự cầm đồ, sự đem thế nợ, quyền của chủ ngân hàng, sự cầm cố, tài sản thế chấp của chủ tàu, thế chấp, việc cầm cố, việc thế chấp,...
  • Thành Ngữ:, chapter of accidents, accident
"
  • phương pháp chapman-enskog,
  • / ¸ʌndis´pju:tid /, Tính từ: không thể nghi ngờ, không cãi được, không bác được, Được thừa nhận không bị tranh chấp, không bị thách thức, không bị tranh giành, Từ...
  • , make it snappy  !, (thông tục) nhanh lên; mau lên
  • Thành Ngữ:, as happy as the day is long, happy
  • Thành Ngữ:, to the end of the chapter, đến cùng; mãi mãi
  • Thành Ngữ:, a happy event, sự chào đời của một đứa bé
  • Thành Ngữ:, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
  • / in'tʃɑ:ntid /, Tính Từ: bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: adjective, enraptured , entranced , delighted , fascinated , happy , bewitched , ensorcelled , under a spell , magical...
  • Idioms: to be as happy as a king , ( as a bird on the tree ), sung sướng như tiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top