Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clout” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.645) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´floutə /, Danh từ: (thông tục) công nhân làm theo mùa, công nhân thời vụ, Kỹ thuật chung: cái phao, giàn khoan nổi, bể chứa mái nổi, phao, Kinh...
  • / ´fɔ:l¸aut /, Danh từ: bụi phóng xạ, tác dụng phụ, không mong muốn, Kỹ thuật chung: bụi phóng xạ, mưa phóng xạ, fallout shelter, nhà tránh mưa phóng...
  • / bi´klaud /, Ngoại động từ: che mây; che, án, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bedim , befog , blear , blur , cloud , dim ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • / (bre) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombre, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue * , caliginous , cloudy...
  • / bi´smə:tʃ /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm lem luốc, (nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha, Từ đồng nghĩa: verb, befoul , besmear , bespatter , cloud...
  • / in´definitnis /, danh từ, tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát, tính không giới hạn, tính không hạn định, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness...
  • / ´wispi /, tính từ, như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa, wispy hair, tóc loà xoà, wispy clouds, những dải mây mỏng, a wispy white beard, chòm râu bạc lưa thưa
  • / bi´smiə /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm nhớp nháp, Từ đồng nghĩa: verb, bedaub , dab , daub , plaster , smirch , smudge , befoul , besmirch , bespatter , cloud...
  • / ´ʌndə¸klouðiη /, như underclothes,
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • / ´saiklɔid /, Danh từ: (toán học) xycloit, Cơ - Điện tử: đường xycloit, Cơ khí & công trình: đường xycloit, Toán...
  • / ¸epi´saiklɔid /, Danh từ: (toán học) epixicloit, Cơ - Điện tử: epixicloit, Toán & tin: đồ thị trên, Điện...
  • bộ truyền động bánh răng xiclôit, sự ăn khớp xiclôit,
  • epixycloit, epicyclodal gear, hệ truyền động epixycloit
  • / fə´getfulnis /, danh từ, tính hay quên, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, absentmindedness , abstraction , amnesia , blackout , blank , blockout , carelessness...
  • đielen, đicloetylen,
  • hậu tố tạo danh từ có nghĩa, Ống chân không, biện pháp xử lý các hạt trong nguyên tử, magnetron, manhêtron, cyclotron, xiclotron
  • Danh từ: Áo dạ hội; lễ phục, Từ đồng nghĩa: noun, dress clothes , evening clothes , evening gown , evening wear , formal , formalwear , full evening dress , soup-and-fish...
  • / 'saiklətrɔn /, Danh từ: (vật lý) xyclôtron, Toán & tin: xiclôtron, Điện & điện tử: máy gia tốc cộng hưởng từ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top