Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn corbeil” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.491) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cụm ống khói, Kỹ thuật chung: ống khói, bricklaying of chimney stack cap, khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi), internal brick corbel ( supportinglining of chimney stack ), côngxon (bên...
  • gia tốc coriolis, gia tốc corbolis, gia tốc coriolit,
  • hiệu ứng corbino,
  • ecơrelit (khoáng vật), hiệu ứng farađây thuận từ, hiệu ứng becquerel,
  • Danh từ: khu đất đang xây dựng nhà ở, khu đất xây dựng, công trường xây dựng, building site ( forbuildings ), công trường xây dựng nhà, industrial building site, công trường xây...
  • Tính từ: (hoá học) ascobic, ascobic, ascorbic acid, axit ascobic ( vitamin c)
  • được liên hệ với, được liên kết với, tương ứng với, tương quan, correlated colour temperature, nhiệt độ màu tương quan, correlated sub-query, câu hỏi phụ tương...
  • Danh từ: hệ số tương liên, hệ số tương quan, hệ số tương quan, hệ số tương quan, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc, frequency correlation coefficient, hệ...
  • mômen tích, mômen hỗn tạp, product moment correlation, tương quan momen tích
  • quan hệ góc, tương quan góc, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, triple angular correlation measurement, đo tương quan góc bội ba
  • Danh từ: dãy núi, rặng núi, Nghĩa chuyên ngành: dải núi, dãy núi, Từ đồng nghĩa: noun, alps , andes , chain , cordillera , cordilleran...
  • viết tắt, hội đồng châu Âu nghiên cứu hạt nhân ( conseil europeen pour la recherche nucleaire),
  • đệm dầm,
  • tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • Toán & tin: máy tương quan, bộ tương quan, analogue correlator, máy tương quan tương tự, high -speed correlator, máy tương quan nhanh, speech...
  • / ´kɔ:sit /, Danh từ: coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, corselet , foundation garment , bodice , support , stays , underwear , belt , control...
  • thùy nhộng tiểu não (như vermis cerebeili),
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top