Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cramped” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.711) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết cấu khung, framed structures with sheet cladding, kết cấu khung tấm mỏng, pneumatic framed structures, kết cấu khung bơm hơi
  • Thành Ngữ:, wrapped in cellophane, kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo
  • lệnh lập trình, Kỹ thuật chung: lệnh đã lập trình, branched programmed instruction, lệnh lập trình rẽ nhánh
  • Thành Ngữ:, to be enwrapped in slumber, đang mơ màng giấc điệp
  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • chuyển động do dao động, chuyển động rung, dao động, chuyển động dao động, damped oscillatory motion, dao động có giảm chấn
  • Thành Ngữ:, to be wrapped up in, bọc trong, quấn trong
  • / i¸lektroumi´kænikl /, Kỹ thuật chung: điện cơ, damped electromechanical system, hệ điện cơ tắt dần, electromechanical analogue, mô hình điện cơ, electromechanical braking, hãm điện cơ,...
  • Danh từ: (tin học) viết tắt của programmed logic array: ngôn ngữ lập trình,
  • / ,sækrə'mentlist /, danh từ, người theo sacramentalism,
  • / ˈyukərɪst /, Danh từ (tôn giáo): lễ ban thánh thể, bánh thánh; rượu thánh, Từ đồng nghĩa: noun, sacrament , mass , oblation , communion
  • máng gạt, băng chuyền gạt, băng tải gạt, máng cào, gantry traveler with scraper conveyor, máy bốc xếp kiểu máng cao
  • cramerit,
  • Thành Ngữ:, pinch and save/scrape, chắt bóp; hà tiện, bủn xỉn
  • Idioms: to have scrape, kéo lê chân
  • dãy lôgic, mảng logic, mảng cửa, field programmable logic array, mảng logic khả lập trình bằng trường, pla ( programmablelogic array ), mảng logic khả lập trình, programmed logic array, mảng logic được lập trình, ula...
  • / 'litə:ʤi /, Danh từ: nghi thức tế lễ, Từ đồng nghĩa: noun, celebration , ceremonial , form , formality , formula , observance , rite , ritual , sacrament , service...
  • nhà kiểu khung, nhà khung, timber framed building, nhà kiểu khung gỗ
  • cây vang mỹ haematoxylon campechianum,
  • sóng tắt dần, sóng tắt dần, damped wave trailer, loạt sóng tắt dần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top