Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn door” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.190) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, as dead as a doornail, dead
  • Thành Ngữ:, within doors, trong nhà; ở nhà
  • Thành Ngữ:, a few doors off, cách vài nhà, cách vài buồng
  • / ´oupn¸dɔ: /, tính từ, cửa ngỏ; mở cửa, Từ đồng nghĩa: adjective, the open-door policy, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), public , unrestricted
  • Thành Ngữ:, by the back door, bằng cửa sau, theo phương cách bất chính
  • tổ máy nén giàn ngưng, dàn ngưng, tổ máy nén, tổ máy nén ngưng-tụ gọn, tổ ngưng tụ, thiết bị cô đặc, freon condensing unit, tổ máy nén-dàn ngưng freon, outdoor condensing unit, tổ dàn ngưng bên ngoài, air-cooled...
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • Idioms: to take one 's stand near the door, Đứng gần cửa
  • Thành Ngữ:, behind closed doors, kín, không công khai
  • Thành Ngữ:, to turn somebody out of doors, đuổi ai ra khỏi cửa
  • Thành Ngữ:, with closed doors, họp kín, xử kín
  • thuộc tay phải, ở bên tay phải, bên phải, right hand derivative, đạo hàm bên phải, right hand door, cửa mở sang bên phải, right hand driving, việc lái xe bên phải, right hand edge, cạnh bên phải, right hand edge, rìa...
  • cửa hai cánh lật, double [-folding] door, cửa hai cánh (lật)
  • Thành Ngữ:, to be on the wrong side of the door, bị nhốt ở ngoài
  • Thành Ngữ:, to nail a lie to the counter ( barn-door ), vạch trần sự dối trá
  • Thành Ngữ: cực kỳ say đắm, nháo nhào, vắt chân lên cổ, hấp tấp, lộn ngược, he was head over heels in love with the girl next door, anh ta chết mê chết mệt cô gái hàng xóm, we ran...
  • Thành Ngữ:, as deaf as an adder ( a beetle , a stone , a doorpost ), điếc đặc, điếc lòi ra
  • chịu lửa, chống cháy, chịu lửa, fire resistant board, tấm chịu lửa, fire resistant construction, kết cấu chịu lửa, fire resistant door, cửa chịu lửa, fire resistant foundation, móng chịu lửa, fire resistant panel, panen...
  • Thành Ngữ:, to have a foot in the door, bước vào nghề nghiệp một cách thuận lợi
  • Tính từ: tự động đóng, tự khóa, tự động đóng mở, self-closing door, cửa tự động đóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top