Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn door” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.190) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sentid /, tính từ, Ướp nước hoa, xức nước hoa, có mùi thơm, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial , aromal , aromatic , balmy , delectable , odoriferous , odorous , perfumed , perfumy , redolent...
  • Thành Ngữ:, not to darken somebody's door again, không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa
  • biến áp chuông, bộ biến thế chuông, máy biến áp chuông điện, máy biến áp hình chuông, bộ biến thế chuông nhỏ, door bell transformer, bộ biến thế chuông cửa
  • Danh từ: sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), open door economic, chính sách mở cửa kinh tế
  • khung cửa, khuôn cửa, khung cửa, door frame rabbet, đường soi khung cửa
  • Thành Ngữ:, to shut the door in someone's face, không thèm giao dịch với ai
  • Thành Ngữ:, lock..the stable door after the horse has bolted, mất bò mới lo làm chuồng
  • / ,læbrə'dɔ:rait /, la-bra-đo-rit, labrađorit, Địa chất: labradorit,
  • Thành Ngữ:, to shut the door in somebody's face, đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai
  • / ´dɔ:¸bel /, cửa [chuông ở cửa], Danh từ: chuông cửa, Từ đồng nghĩa: noun, buzzer , door knocker , ringer
  • / ˈlɒtəri /, Danh từ: cuộc xổ số, Điều may rủi, Từ đồng nghĩa: noun, a lottery ticket, tấm vé số, chance , door prize , gambling , game of chance , lotto...
  • / ´ri:ki /, tính từ, bốc khói, bốc hơi, Ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối, Từ đồng nghĩa: adjective, fetid , foul , foul-smelling , malodorous , mephitic , noisome , stinking
  • trục điều hợp, hệ trục tọa độ, trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép...
  • khung kết cấu sàn, panen sàn, ribbed floor panel, panen sàn dầm, ribbed floor panel, panen sàn sườn
  • / di:'əʊdəraizə /, Kinh tế: chất khử mùi, thiết bị khử mùi, batch deodorizer, thiết bị khử mùi gián đoạn, continuous deodorizer, thiết bị khử mùi liên tục, counter-flow deodorizer,...
  • tọa độ điểm, end-point coordinates, tọa độ điểm cuối, equation in point coordinates, phương trình theo tọa độ điểm
  • mặt sàn packê, sàn gỗ miếng, sàn packe, parquetry ( parquetflooring ), sự lát sàn packê, parquetry ( parquetflooring ), sàn packê
  • sàn bê tông, sàn bê tông, armoured concrete floor, sàn bê tông cốt thép, in-situ concrete floor, sàn bê tông đổ tại chỗ, precast concrete floor, sàn bê tông đúc sẵn, prestressed concrete floor, sàn bê tông ứng suất...
  • giữa các tầng, interfloor flight of stairs, nhịp cầu thang giữa các tầng, interfloor flight of stairs, thân cầu thang giữa các tầng, interfloor landing, chiếu nghỉ giữa các...
  • panen đặc, solid panel floor, sàn panen đặc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top