Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn door” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.190) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cơ cấu khóa cửa, khóa cửa, ổ khóa cửa, automatic-action door lock, khóa cửa tự động, door lock box staple, miếng che lỗ khóa cửa, door lock light, đèn ổ khóa cửa, electromechanical door lock, khóa cửa vận hành...
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
  • Danh từ: người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman, người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • chịu lửa, chịu lửa, fire resisting ceiling, trần chịu lửa, fire resisting closure, vách ngăn chịu lửa, fire resisting concrete, bê tông chịu lửa, fire resisting construction, kết cấu chịu lửa, fire resisting door, cửa...
  • ruột rỗng, lõi rỗng, hollow-core construction, công trình lõi rỗng, hollow-core door, cửa lõi rỗng, single t's , double t's , hollow core and voided slab, dầm t đơn, t kép, lõi rỗng và bản rỗng
  • / def /, Tính từ: Điếc, làm thinh, làm ngơ, as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc, điếc lòi ra, Y học: điếc, Từ...
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • cửa đi gắn kính, cửa kính, cửa lắp kính, khuôn cửa kiểu pháp, glazed door ( glazedpanel door ), cửa (lắp) kính
  • khóa cửa điện, key-linked power door lock, khóa cửa điện liên kết
  • Thành Ngữ:, to open the door to, open
  • vòm cửa, chuông cửa, door bell transformer, bộ biến thế chuông cửa
  • cửa thông gió, ventilation door opener, dụng cụ mở cửa thông gió
  • Thành Ngữ:, leave the door open, nhu leave
  • Thành Ngữ:, to lie at the door of, chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...)
  • Thành Ngữ:, to close the door upon, làm cho không có khả năng thực hiện được
  • Thành Ngữ:, to lock the stable door after the horse has been stolen, mất bò mới lo làm chuồng
  • Thành Ngữ:, to shut the door upon something, không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì
  • chốt cửa, then cửa, chốt cửa, landing-gear door latch, chốt cửa càng máy bay
  • Nghĩa chuyên ngành: tiền giải thưởng, Từ đồng nghĩa: noun, cash prize , door prize , jackpot , reward
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top