Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn door” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.190) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không khí ngoài trời, outdoor air conditions, điều kiện không khí ngoài trời, outdoor air requirements, nhu cầu không khí ngoài trời
  • cửa chắn, cửa chắn, screen door hinge, bản lề cửa chắn, security screen door, cửa chắn an toàn
  • ray hộ luân, Kỹ thuật chung: lưới tỳ, rãnh trượt, ray dẫn hướng, thước dẫn, Địa chất: thanh ray dẫn hướng, sliding-doors guide rail, ray dẫn hướng...
  • cửa buồng lạnh, autoclose cooler door, cửa buồng lạnh tự động, self-closing cooler door, cửa buồng lạnh tự đóng
  • / 'dɔ:neil /, Danh từ: Đinh cửa, đinh cửa, as dead as a doornail, as deaf as a doornail, điếc đặc
  • Thành Ngữ:, to darken sb's door, bén mảng đến nhà ai
  • cửa buồng đốt, cửa chống cháy (mỏ), cửa ngăn cháy, cửa phòng cháy, cửa chịu lửa, heat-actuated fire door ( orshutter ), cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt, self-closing fire door, cửa ngăn cháy tự đóng,...
  • sào thử điện đèn nêon, outdoor neon voltage detector stick, sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời
  • quảng cáo ngoài trời, institute of outdoor advertising, viện quảng cáo ngoài trời (mỹ)
  • tủ lạnh, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương mại, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương nghiệp, double-door refrigerated cabinet, tủ lạnh hai cửa, glass door refrigerated cabinet, tủ lạnh cửa kính,...
  • Tính từ: bên trái; phía tay trái, the nearside door/lane of traffic, cửa/làn xe bên trái
  • / 'ændo:rə/ /, tên đầy đủ: principality of andorra = công quốc an-đô-ra, tên thường gọi: an-đô-ra, diện tích: 468 km² , dân số:71,882 (năm 2007), thủ đô:andorra la vella, là một nước trong lục địa nhỏ ở...
  • cuộn, quấn, Từ đồng nghĩa: verb, roll-up door, cửa cuốn lên, roll-up window, cửa sổ cuốn lên, roll
  • Thành Ngữ:, at death's door, bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết
  • lồng thang máy, giếng thang máy, Địa chất: khoang trục tải, ngăn trục tải, hoistway door, cửa lồng thang máy
  • Thành Ngữ:, to keep the wolf from the door, vừa đủ tiền để trang trải chứ không dư
  • one that prevents air conditioner operation when outdoor temperatures are below a set point., cảm biến nhiệt độ môi trường,
  • Thành Ngữ:, to live next door, ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh
  • nhu cầu không khí, outdoor air requirements, nhu cầu không khí ngoài trời, ventilation air requirements, nhu cầu không khí thông gió
  • sự trang bị điện, trang thiết bị điện, việc lắp đặt điện, việc thiết trí điện, thiết bị điện, electrical installation work, công việc lắp đặt điện, outdoor electrical installation, thiết bị điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top