Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn door” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.190) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định giá của standard & poor's,
  • Thành Ngữ:, to mop the floor with someone, mop
  • Thành Ngữ:, to wipe the floor with someone, hạ ai đo ván
  • Địa chất: máy cô đặc dorr,
  • Thành Ngữ:, the poor man's somebody / something, hạng nhì
  • chỉ số giá cổ phiếu của công ty tiêu chuẩn và poor,
  • Thành Ngữ:, the crack of doom, ngày tận thế, lâu lắm
  • Thành Ngữ:, to grind the faces of the poor, ( grind)
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a poor figure, gây cảm tưởng xoàng
  • Idioms: to have a poor head for figures, rất dở về số học
  • sàn rỗng, hollow floor slab, bản sàn rỗng
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, poor quality goods, hàng phẩm chất kém
  • Thành Ngữ:, poorly off, (thông tục) sống khốn khổ
  • tọa độ thiết bị, normalized device coordinate (ndc), tọa độ thiết bị chuẩn hóa
  • sàn gồm các khối gốm rỗng, hollow tile floor slab, bản sàn gồm các khối gốm rỗng
  • / ´puə¸lɔ: /, danh từ, ( poor law) luật tế bần,
  • / ´dɔ:kiη /, Danh từ: giống gà đoockinh ở anh,
  • Thành Ngữ:, grind the faces of the poor, như grind
  • Idioms: to be poor at mathematics, yếu, kém(dở)về toán học
  • Thành Ngữ:, as poor as a church mouse, nghèo xơ nghèo xác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top