Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exigent” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.491) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸redʒi´mentl /, Tính từ: (quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn, a regimental commander, người chỉ huy trung đoàn, a regimental headquarters, sở chỉ huy trung đoàn
  • chương trình lưu trú, chương trình thường trú, resident program select list, danh sách lựa chương trình thường trú, resident program storage, bộ nhớ chương trình thường trú
  • Tính từ: tiện lợi, thuận lợi; thích hợp, to find a convenient opportunity to do something, tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì, convenient...
  • / ´prezidənt /, Danh từ: ( president ) hiệu trưởng (trường học..), chủ tịch (buổi họp, hội nước...), ( president ) (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống (một nước), (sử học) thống...
  • / ¸peni´tenʃəl /, Tính từ: Ăn năn, hối lỗi; để sám hối, Từ đồng nghĩa: adjective, the penitential psalms, kinh sám hối, compunctious , contrite , penitent...
  • chịu được, chịu được, Từ đồng nghĩa: adjective, renitent , resistive
  • danh từ, (viết tắt) của regiment trung đoàn,
  • nhựa sẵn có, gasoline existent gum, nhựa sẵn có trong xăng
  • như epicentre,
  • / i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu),
  • Thành Ngữ:, to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng cái gì
  • Tính từ: thuộc sedimentology,
  • / ¸semisen´tenjəl /, tính từ, thuộc semicentenary,
  • dbp, số đexiben trên 1 picooat,
  • chuyển mạch gói, chuyển mạch gói tin, sự chuyển bó, sự chuyển mạch theo bó, chuyển bó, chuyển gói, chuyển thông tin theo bó, sự chuyển gói, experimental packet switching service, dịch vụ chuyển mạch gói thực...
  • / ə´bi:diəntli /, Phó từ của .obedient: ngoan ngoãn, (vâng lời) răm rắp, he whistled , and the dog came obediently, hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
  • / im¸pedi´mentl /, như impedimentary,
  • không tro, ashless sediment, chất lắng không tro
  • / ju'di ɑ: /, viết tắt, trung đoàn phòng thủ tỉnh ulster ( ulster defence regiment),
  • erythroafte sedimentatìon rate esc (tốc độ lắng hống cầu).,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top