Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gape” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.120) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cột hình nấm, mushroom-shaped column deformation, sự biến dạng cột hình nấm
  • vết mòn vẹt, vết trượt bánh xe (trên đường khi phanh gấp),
  • Danh từ: nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên, kiến trúc phong cảnh, kiến trúc vườn hoa, kiến trúc cảnh quan, landscape architecture planning areas, khu quy hoạch kiến trúc cảnh...
  • khe điện cực, khoảng hở phóng hồ quang, Kỹ thuật chung: bộ phóng điện, khe đánh lửa, khe hở bougie, khe phóng điện, khoảng cách điện cực, protective spark gap, bộ phóng điện...
  • Phó từ: cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..), cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng nhắc, không tự nhiên, không...
  • bán vội, sự bán gấp, bán gấp,
  • băng, thước dây, tape-line, tape-measure, thước băng
  • hệ (thống) giàn xoắn kiểu ngập, hệ thống dàn xoắn kiểu ngập,
  • cape verde, diện tích: 4,033 sq km, thủ đô: praia, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • ăng ten búp nhọn, ăng ten chùm hẹp, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten phát, fanned-beam antenna, ăng ten chùm hình quạt, narrow-beam antenna, ăng ten chùm hẹp, pencil beam antenna, ăng ten chùm tia hẹp, shaped-beam...
  • Danh từ, số nhiều .radiotherapeutics: (y học) phép chữa bằng tia x, phép chữa rơngen, phép trị liệu bằng bức xạ,
  • hướng in trang, sự định hướng trang (in), định hướng trang, landscape page orientation, định hướng trang phong cảnh
  • / pə´fju:z /, Ngoại động từ: vảy lên, rắc lên, Đổ khắp, đổ tràn (nước...); làm tràn ngập, Y học: truyền dịch
  • Thành Ngữ:, to give shape to something, diễn đạt cái gì một cách rõ ràng
  • / ¸inʌn´deiʃən /, Danh từ: sự ngập lụt, lũ lụt, Hóa học & vật liệu: sự lụt, Kỹ thuật chung: lụt, ngập lụt,...
  • hộp chứa băng, hộp băng, hộp băng từ, magnetic tape cartridge, hộp chứa băng từ, magnetic tape cartridge, hộp băng từ
  • / ´ænəpi:st /, Danh từ: thể thơ anapet (vế có ba âm tiết, hai âm tiết trước ngắn, âm tiết sau dài),
  • hệ thống lạnh kiểu ngập, hệ làm lạnh kiểu ngập,
  • / ´selou¸teip /, Danh từ: ( sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt), Ngoại động từ: dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì)...
  • cấp hai, hạng hai, phẩm chất loại thường, secondary-class citizens, công dân hạng hai, secondary-class paper, thương phiếu hạng hai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top