Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glue” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.288) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´glu:tən /, Danh từ: (hoá học) gluten,
  • Tính từ: (tính) dẫn điện, electroconductive device, thiết bị dẫn điện, electroconductive glue, keo dẫn điện
  • Idioms: to have one 's eyes glued to, mắt cứ dán vào(cái gì)
  • / ´glu:tiəs /, Danh từ ( số nhiều glutei hoặc glutiai): cơ mông (phẩu thuật), Y học: cơ mông,
  • hệ thống sàn, glued floor system, hệ thống sàn dán
  • kết cấu bằng gỗ, công trình bằng gỗ, glued timber construction, công trình bằng gỗ dán
  • Danh từ: sự dán keo; sự gắn keo, sự gắn dính, sự dán, sự dính, robotic glueing, sự lắp dựng người máy
  • Ngoại động từ: bóc ra, gỡ ra; kéo ra, tách ra, unglue a stamp, bóc con tem, Nội động từ: mở mắt ra (sau...
  • / ´keisiin /, Danh từ: (hoá học) cazein, Kỹ thuật chung: cazein, casein glue, keo cazein, casein paint, phẩm màu cazêin, casein paint, sơn cazein, casein paint, sơn...
  • / rould /, Xây dựng: được cán thành tấm, Kỹ thuật chung: cuộn, được cán, glueing of rolled roofing material joint, sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái),...
  • sự chín, sự mềm, gluten mellowing, sự chín của gluten
  • / ´glu:kous /, Danh từ: (hoá học) glucoza, Hóa học & vật liệu: glucozơ, Điện lạnh: đường gluco, glucoza, Kỹ...
  • / dʒou´kʌnditi /, danh từ, tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • bột giàu gluten,
  • sự chín của gluten,
  • Tính từ: thuộc gluten,
  • / ´glu:kou¸said /, Danh từ: (hoá học) glucozit, Hóa học & vật liệu: glucosit, Kinh tế: glucozit,
  • gluten ngô,
  • không gluten,
  • sự thử hàm lượng gluten,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top