Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goosey” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao
  • Thành Ngữ:, to loosen sb's tongue, làm cho ai ăn nói ba hoa
  • / lu:sn /, Ngoại động từ: nới ra, nới lỏng, xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao, Nội...
  • Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar
  • / ´tʃu:zə /, Danh từ: người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, Kinh tế: người chọn, beggars should be no choosers
  • / ´livə /, Danh từ: người sống, Danh từ: gan, bệnh đau gan, Y học: gan, Kinh tế: gan, a loose...
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to go goosy, rởn tóc gáy
  • Thành Ngữ:, to play fast and loose, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu
  • Thành Ngữ:, all hell was let loose, ốn ào hỗn độn quá sức tưởng tượng
  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có tay chân, loose-limbed, có tay chân lòng thòng
  • Idioms: to go loose, tự do, được thả lỏng
  • Thành Ngữ:, to cast loose, (hàng hải) thả dây
  • Idioms: to be on the loose, Đi chơi bời bậy bạ
  • Thành Ngữ:, to cut loose, hành động bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to have a slate loose, hâm hâm, gàn
  • Idioms: to be caught in a noose, bị mắc bẫy
  • / ´pə:s¸striηz /, danh từ số nhiều, dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao, to hold the purser-strings, nắm việc chi tiêu, to tighten the purser-strings, tằn tiện, thắt chặt hầu bao, to loosen the purser-strings, ăn tiêu...
  • Thành Ngữ:, to have a screw loose, gàn dở, lập dị
  • Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top