Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hook” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mouhɔ:k /, Danh từ: người mô-hóoc (thổ dân bắc-mỹ), tiếng mô-hóoc,
  • Thành Ngữ: móc và khuyên, móc và vòng, hook and eye, cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)
  • máy bơm cứu hỏa, Từ đồng nghĩa: noun, fire engine , hook and ladder , ladder truck
  • Thành Ngữ:, to cook the books, cook
  • nối nhanh, cầm máy, nhấc máy, ống nghe điện thoại, off hook (oh), nhấc máy (trạng thái)
  • máy trục có móc cẩu, hook crane for handling of goods, máy trục có móc cẩu để chuyển hàng
  • Thành Ngữ:, hook , line and sinker, sinker
  • Thành Ngữ:, to hook it, chuồn, tẩu, cuốn gói
  • như cookery-book,
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • các phụ tùng để nâng, thiết bị để nâng, cơ cấu nâng, palăng nâng, cable lifting gear, cơ cấu nâng bằng cáp, hook type lifting gear, cơ cấu nâng kiểu móc
  • Phó từ: hoàn toàn, trở đi trở lại, to be wet through and through, bị ướt sạch, to look someone through and through, nhìn ai từ đầu đến chân, to read a book through and through, đọc đi...
  • / ¸ʌndə´teik /, Ngoại động từ .undertook; .undertaken: làm, thực hiện, nhận, đảm nhận, đảm trách, Đồng ý, hứa hẹn, cam kết, cam đoan; bảo đảm, (từ mỹ, nghĩa mỹ; từ...
  • / di'nʌnsiətiv /, tính từ, Để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt, có tính chất lên án, có tính chất buộc tội, Từ đồng nghĩa: adjective, a denunciative look, cái nhìn có tính...
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
  • / ´ʃrʌnkən /, Động tính từ quá khứ của . shrink, Tính từ: co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi, face wears a shrunken look, mặt trông tọp hẳn đi
  • / ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một quyển sách chưa ai đọc, she knows so much that she makes me feel very unreal, cô ta biết...
  • / ʌn´tru:θfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, falsehood , inveracity , perjury , truthlessness
  • / hu:f /, Danh từ, số nhiều .hoof; .hooves: (động vật học) móng guốc, (đùa cợt) chân người, Ngoại động từ: Đá bằng móng, (từ lóng) đá, đá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top